Đối đầu Young Boys vs FC Sion, 02h30 ngày 09/2
Kết quả Young Boys vs FC Sion
Đối đầu Young Boys vs FC Sion
Phong độ Young Boys gần đây
Phong độ FC Sion gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Young Boys vs FC Sion
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Young Boys vs FC Sion trước đây
-
08/12/2024FC Sion3 - 1Young Boys3 - 0L
-
21/07/2024Young Boys1 - 2FC Sion1 - 1L
-
21/05/2023FC Sion0 - 2Young Boys0 - 1W
-
12/03/2023Young Boys4 - 0FC Sion2 - 0W
-
22/10/2022Young Boys1 - 1FC Sion0 - 0D
-
24/07/2022FC Sion0 - 3Young Boys0 - 2W
-
01/05/2022FC Sion1 - 2Young Boys0 - 0W
-
27/02/2022Young Boys3 - 1FC Sion1 - 0W
-
01/03/2024FC Sion2 - 1Young Boys1 - 0L
-
09/01/2024Young Boys4 - 3FC Sion2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Young Boys vs FC Sion
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs FC Sion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs FC Sion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs FC Sion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Young Boys (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Young Boys và FC Sion trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 22 | 12 | 4 | 6 | 49 | 23 | 26 | 40 | H B H T T T |
2 | Lugano | 23 | 11 | 6 | 6 | 40 | 33 | 7 | 39 | B H T T B H |
3 | Luzern | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 33 | 6 | 36 | B T H T T B |
4 | Lausanne Sports | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 35 | T H B B H T |
5 | Young Boys | 23 | 9 | 7 | 7 | 38 | 32 | 6 | 34 | T H H T T T |
6 | Servette | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 32 | 2 | 33 | H B H H H H |
7 | FC Zurich | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B T B B T |
8 | St. Gallen | 22 | 8 | 8 | 6 | 35 | 29 | 6 | 32 | H T H T B T |
9 | FC Sion | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 27 | T B B B H B |
10 | Grasshopper | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | T T H H H H |
11 | Yverdon | 23 | 5 | 6 | 12 | 21 | 39 | -18 | 21 | B B H T B B |
12 | Winterthur | 22 | 3 | 5 | 14 | 18 | 48 | -30 | 14 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: