Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SalPa vs JaPS, 20h00 ngày 10/5
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: SalPa vs JaPS
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SalPa vs JaPS trước đây
-
16/08/2024JaPS0 - 2SalPa0 - 1W
-
19/06/2024SalPa1 - 3JaPS1 - 2L
-
24/04/2024JaPS2 - 3SalPa1 - 2W
-
07/10/2023SalPa1 - 2JaPS0 - 1L
-
28/06/2023JaPS0 - 0SalPa0 - 0D
-
15/04/2023SalPa2 - 1JaPS1 - 1W
-
10/02/2024JaPS2 - 3SalPa2 - 1W
-
31/07/2011SalPa4 - 1JaPS2 - 0W
-
14/05/2011JaPS2 - 2SalPa1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SalPa vs JaPS
- Thống kê lịch sử đối đầu SalPa vs JaPS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SalPa vs JaPS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 6 | 3 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Finland - Kakkonen Lohko | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SalPa vs JaPS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SalPa (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
SalPa (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SalPa thắng
Bại: là số trận SalPa thua
Thắng: là số trận SalPa thắng
Bại: là số trận SalPa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SalPa và JaPS trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 4 | 8 | 9 | T T T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 5 | 5 | 9 | T T T |
3 | Lahti | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | H T T |
4 | JIPPO | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T B H |
5 | PK-35 Vantaa | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
6 | SJK Akatemia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | B T B |
7 | Klubi 04 Helsinki | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | B B T |
8 | JaPS | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 14 | -6 | 3 | T B B |
9 | KaPa | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H |
10 | SalPa | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: