Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TPS Turku vs KaPa, 22h30 ngày 14/5
Kết quả TPS Turku vs KaPa
Đối đầu TPS Turku vs KaPa
Phong độ TPS Turku gần đây
Phong độ KaPa gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: TPS Turku vs KaPa
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TPS Turku vs KaPa trước đây
-
17/08/2024TPS Turku5 - 3KaPa3 - 0W
-
06/07/2024KaPa0 - 0TPS Turku0 - 0D
-
04/05/2024TPS Turku2 - 1KaPa0 - 1W
-
19/08/2023KaPa2 - 0TPS Turku1 - 0L
-
08/06/2023TPS Turku4 - 1KaPa1 - 0W
-
09/03/2024TPS Turku3 - 2KaPa0 - 0W
-
11/02/2023TPS Turku0 - 4KaPa0 - 2L
-
13/01/2024TPS Turku2 - 2KaPa0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu TPS Turku vs KaPa
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs KaPa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs KaPa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 5 | 3 | 1 | 1 |
Finland Ykkoscup | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs KaPa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
TPS Turku (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TPS Turku và KaPa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 4 | 8 | 9 | T T T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 9 | 4 | 9 | T T T B |
3 | JIPPO | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | T B H T |
4 | Lahti | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H T T B |
5 | Klubi 04 Helsinki | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 6 | B B T T |
6 | PK-35 Vantaa | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H |
7 | SJK Akatemia | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 4 | B T B H |
8 | JaPS | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 15 | -6 | 4 | T B B H |
9 | SalPa | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H |
10 | KaPa | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: