Kết quả SC Cambuur vs VVV Venlo, 02h00 ngày 01/03
Kết quả SC Cambuur vs VVV Venlo
Đối đầu SC Cambuur vs VVV Venlo
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.85O 2.75
0.92U 2.75
0.871
1.44X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Cambuur vs VVV Venlo
-
Sân vận động: Cambuur Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28
-
SC Cambuur vs VVV Venlo: Diễn biến chính
-
19'Mark Diemers
nbsp;
1-0 -
23'1-0nbsp;Resley Kessels
nbsp;Thijme Verheijen -
39'Remco Balk (Assist:Benjamin Pauwels)
nbsp;
2-0 -
60'2-0Lasse Wehmeyer
-
60'Jonathan Afolabi nbsp;
Jeredy Hilterman nbsp;2-0 -
65'2-0nbsp;Simon Janssen
nbsp;Lasse Wehmeyer -
65'2-0nbsp;Bjorn van Zijl
nbsp;Brahim Darri -
67'Bryant Nieling
nbsp;
3-0 -
75'Thomas Poll nbsp;
Tomas Galvez nbsp;3-0 -
75'Tony Rolke nbsp;
Nicky Souren nbsp;3-0 -
78'3-0nbsp;Jens Jenniskens
nbsp;Tijn Joosten -
78'3-0nbsp;Anass Mephtah
nbsp;Navarone Foor -
81'Jonathan Afolabi (Assist:Benjamin Pauwels)
nbsp;
4-0 -
84'Ilias Alhaft nbsp;
Benjamin Pauwels nbsp;4-0 -
84'Arnau Casas Arcas nbsp;
Jeremy Van Mullem nbsp;4-0 -
87'Remco Balk
nbsp;
5-0
-
SC Cambuur vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị
-
SC Cambuur4-2-3-11Thijs Jansen16Tomas Galvez20Bryant Nieling6Jeremy Van Mullem26Tyrique Mercera12Mark Diemers28Nicky Souren29Benjamin Pauwels17Matthias Nartey7Remco Balk99Jeredy Hilterman27Layee Kromah7Lasse Wehmeyer10Brahim Darri11Thijme Verheijen25Navarone Foor34Serano Seymor12Sylian Mokono4Rick Ketting31Tijn Joosten5Roel Janssen16Trevor Doornbusch
- Đội hình dự bị
-
9Jonathan Afolabi11Ilias Alhaft14Arnau Casas Arcas10Fedde de Jong19Michael de Leeuw8Maikel Kieftenbeld23Brett Minnema15Sturla Ottesen5Thomas Poll22Daan Reiziger18Tony Rolke3Floris SmandDavid Dailoski 14Sacha Deighton 32Yunis Jafarov 47Simon Janssen 45Jens Jenniskens 46Resley Kessels 30Anass Mephtah 48Zidane Taylan 22Pepijn Vallen 15Finn van der Sterren 36Bjorn van Zijl 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sjors UlteeRick Kruys
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Cambuur vs VVV Venlo: Số liệu thống kê
-
SC CambuurVVV Venlo
-
9Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
456Số đường chuyền285
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 30 | 20 | 4 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T T T T T |
2 | SC Cambuur | 30 | 17 | 4 | 9 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H T T T |
3 | ADO Den Haag | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T T T T B |
4 | Excelsior SBV | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 33 | 20 | 53 | B H T H B T |
5 | Dordrecht | 30 | 15 | 8 | 7 | 50 | 40 | 10 | 53 | T T T T B B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | Roda JC | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | H B H H T T |
8 | SC Telstar | 30 | 12 | 8 | 10 | 51 | 39 | 12 | 44 | T T B T T B |
9 | Emmen | 30 | 13 | 5 | 12 | 46 | 41 | 5 | 44 | B T T B B T |
10 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
11 | Helmond Sport | 30 | 12 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 42 | H T B B T B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 11 | 6 | 12 | 45 | 48 | -3 | 39 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 29 | 10 | 6 | 13 | 53 | 53 | 0 | 36 | T H B B T T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 40 | -6 | 31 | B H T B B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 50 | -28 | 29 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 29 | 6 | 4 | 19 | 42 | 62 | -20 | 22 | B B B B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 62 | -37 | 18 | B T B H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 63 | -21 | 8 | T T B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs