Kết quả SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 18h15 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21

  • SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Jesper Uneken
  • 60'
    Zakaria Eddahchouri (Assist:Mohamed Hamdaoui) goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Dantaye Gilbert
    nbsp;Tygo Land
  • 63'
    Youssef El Kachati nbsp;
    Soufiane Hetli nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Jevon Simons
    nbsp;Tai Abed
  • 69'
    1-0
    nbsp;Joel Ndala
    nbsp;Emir Bars
  • 69'
    1-0
    nbsp;Ayodele Thomas
    nbsp;Marcus Younis
  • 72'
    Tyrese Noslin nbsp;
    Tyrone Owusu nbsp;
    1-0
  • 72'
    Mees Kaandorp nbsp;
    Mohamed Hamdaoui nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Muhlis Dagasan
    nbsp;Samuel van Hoogen
  • 81'
    Jayden Turfkruier nbsp;
    Danny Bakker nbsp;
    1-0
  • SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • SC Telstar3-4-2-1
    1
    Ronald Koeman
    6
    Danny Bakker
    21
    Dewon Koswal
    3
    Mitch Apau
    2
    Jeff Hardeveld
    4
    Guus Offerhaus
    17
    Nils Rossen
    25
    Tyrone Owusu
    7
    Mohamed Hamdaoui
    23
    Soufiane Hetli
    10
    Zakaria Eddahchouri
    7
    Marcus Younis
    9
    Jesper Uneken
    11
    Emir Bars
    10
    Tai Abed
    6
    Tygo Land
    8
    Jordy Bawuah
    2
    Emmanuel van de Blaak
    3
    Samuel van Hoogen
    4
    Wessel Kuhn
    5
    Tim van den Heuvel
    1
    Niek Schiks
    Jong PSV Eindhoven (Youth)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Abdelraffie Benzzine
    28Tyrick Bodak
    9Youssef El Kachati
    19Sebastiaan Hagedoorn
    20Joey Houweling
    14Mees Kaandorp
    27Reda Kharchouch
    15Adil Lechkar
    11Tyrese Noslin
    8Jayden Turfkruier
    18Remi van Ekeris
    Muhlis Dagasan 22
    Dantaye Gilbert 18
    Iggy Houben 19
    Mikkel Markdal 23
    Joel Ndala 17
    Jevon Simons 20
    Roy Steur 16
    Ayodele Thomas 21
    Raf Van de Riet 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mike Snoei
    Willy Boessen
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê

  • SC Telstar
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
  • 12
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 460
    Số đường chuyền
    412
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 30 20 4 6 68 35 33 64 B T T T T T
2 SC Cambuur 30 17 4 9 48 27 21 55 T H H T T T
3 ADO Den Haag 30 16 7 7 50 35 15 55 T T T T T B
4 Excelsior SBV 30 15 8 7 53 33 20 53 B H T H B T
5 Dordrecht 30 15 8 7 50 40 10 53 T T T T B B
6 De Graafschap 29 14 7 8 58 41 17 49 B T B T T T
7 Roda JC 30 12 9 9 43 40 3 45 H B H H T T
8 SC Telstar 30 12 8 10 51 39 12 44 T T B T T B
9 Emmen 30 13 5 12 46 41 5 44 B T T B B T
10 Den Bosch 30 12 7 11 42 36 6 43 B B H B B B
11 Helmond Sport 30 12 6 12 45 45 0 42 H T B B T B
12 FC Eindhoven 29 11 6 12 45 48 -3 39 B T B B T H
13 AZ Alkmaar (Youth) 29 10 6 13 53 53 0 36 T H B B T T
14 MVV Maastricht 29 8 9 12 42 47 -5 33 T H T B B B
15 Jong Ajax (Youth) 30 8 7 15 34 40 -6 31 B H T B B B
16 VVV Venlo 28 8 5 15 27 49 -22 29 T B H B B T
17 FC Oss 30 6 11 13 22 50 -28 29 B H B H B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 29 6 4 19 42 62 -20 22 B B B B B H
19 FC Utrecht (Youth) 29 3 9 17 25 62 -37 18 B T B H B B
20 Vitesse Arnhem 30 9 8 13 42 63 -21 8 T T B T H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs