Kết quả Barendrecht vs Jong Sparta Rotterdam (Youth), 19h30 ngày 19/10
Kết quả Barendrecht vs Jong Sparta Rotterdam (Youth)
Đối đầu Barendrecht vs Jong Sparta Rotterdam (Youth)
Phong độ Barendrecht gần đây
Phong độ Jong Sparta Rotterdam (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202419:30
-
Barendrecht 45Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 3
0.75U 3
0.891
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barendrecht vs Jong Sparta Rotterdam (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 2
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 10
-
Barendrecht vs Jong Sparta Rotterdam (Youth): Diễn biến chính
-
12'Joey Jongman (Assist:Bram de Bruin) nbsp;1-0
-
29'Danny Monster1-0
-
31'1-1Joey Jongman(OW)
-
33'Bram de Bruin (Assist:Tren Drexhage) nbsp;2-1
-
35'2-2nbsp;Ayoni Santos
-
41'Tren Drexhage (Assist:Taner Bayram) nbsp;3-2
-
44'Bram de Bruin (Assist:Brent Vugts) nbsp;4-2
-
48'4-2Max de Ligt
-
65'Brent Vugts4-2
-
70'Chukwu J. K. (Assist:Tren Drexhage) nbsp;5-2
-
75'Bram de Bruin5-2
-
88'5-3nbsp;Jesse Bal
-
90'Timo de Graaf5-3
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Barendrecht vs Jong Sparta Rotterdam (Youth): Số liệu thống kê
-
BarendrechtJong Sparta Rotterdam (Youth)
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 19 | 13 | 4 | 2 | 49 | 19 | 30 | 43 | H T B T T T |
2 | Quick Boys | 18 | 13 | 4 | 1 | 47 | 17 | 30 | 43 | T H T T H T |
3 | Katwijk | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 21 | 14 | 38 | T H H T T T |
4 | Spakenburg | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 19 | 23 | 37 | H H T B T T |
5 | AFC | 19 | 11 | 2 | 6 | 38 | 23 | 15 | 35 | T B T T B B |
6 | GVVV Veenendaal | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 33 | B T B T T B |
7 | Barendrecht | 19 | 9 | 3 | 7 | 35 | 35 | 0 | 30 | H H T B B T |
8 | HHC Hardenberg | 19 | 9 | 1 | 9 | 26 | 27 | -1 | 28 | B T B B T B |
9 | Koninklijke HFC | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | T B H T H B |
10 | ACV Assen | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 25 | B B H T T T |
11 | De Treffers | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 38 | -7 | 25 | T H T T B T |
12 | RKAV Volendam | 19 | 6 | 4 | 9 | 29 | 41 | -12 | 22 | H T H T B T |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 19 | 7 | 0 | 12 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B T T B B |
14 | Almere City Youth | 19 | 4 | 7 | 8 | 37 | 38 | -1 | 19 | B H B B B T |
15 | Noordwijk | 19 | 3 | 6 | 10 | 29 | 39 | -10 | 15 | H H B B T B |
16 | Excelsior Maassluis | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 14 | B T H B H B |
17 | Scheveningen | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 38 | -20 | 12 | T B B H B B |
18 | ADO '20 | 18 | 2 | 2 | 14 | 13 | 49 | -36 | 8 | B H B B B B |