Đối đầu FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ, 18h15 ngày 02/2
Kết quả FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
Đối đầu FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây
Phong độ Ajax Amsterdam Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ trước đây
-
16/11/2024Ajax (W)1 - 0FC Utrecht (W)1 - 0L
-
10/03/2024FC Utrecht (W)0 - 2Ajax (W)0 - 0L
-
05/11/2023Ajax (W)5 - 2FC Utrecht (W)2 - 2L
-
10/11/2012Ajax (W)2 - 1FC Utrecht (W)1 - 0L
-
01/09/2012FC Utrecht (W)1 - 3Ajax (W)1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
Benelux Women BeNe League | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FC Utrecht Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht Nữ thắng
Bại: là số trận FC Utrecht Nữ thua
Thắng: là số trận FC Utrecht Nữ thắng
Bại: là số trận FC Utrecht Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht Nữ và Ajax Amsterdam Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax Amsterdam (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 36 | 10 | 26 | 34 | T B T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 37 | 8 | 29 | 33 | T T T T H H |
3 | FC Twente Enschede (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 13 | 14 | 30 | T T T T T H |
4 | FC Utrecht (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 31 | 14 | 17 | 28 | T T H T T B |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 33 | 16 | 17 | 26 | B T T B T T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 17 | T T H B B B |
7 | SC Heerenveen (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 25 | -9 | 12 | B B H B T T |
8 | ADO Den Haag (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 21 | -6 | 10 | H T H H B H |
9 | Zwolle (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 27 | -16 | 9 | H B B H T B |
10 | Fortuna Sittard (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 32 | -21 | 9 | H B B H B B |
11 | SC Telstar (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 34 | -24 | 7 | B B H B B H |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 14 | 0 | 5 | 9 | 10 | 39 | -29 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: