Đối đầu Zwolle Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ, 22h45 ngày 26/1
Kết quả Zwolle Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
Đối đầu Zwolle Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
Phong độ Zwolle Nữ gần đây
Phong độ Ajax Amsterdam Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Zwolle Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zwolle Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ trước đây
-
29/09/2024Ajax (W)5 - 1Zwolle (W)2 - 1L
-
23/03/2024Ajax (W)3 - 2Zwolle (W)2 - 0L
-
11/11/2023Zwolle (W)1 - 3Ajax (W)0 - 1L
-
07/05/2023Zwolle (W)1 - 6Ajax (W)0 - 3L
-
14/12/2022Ajax (W)2 - 0Zwolle (W)1 - 0L
-
08/05/2022Ajax (W)7 - 0Zwolle (W)2 - 0L
-
13/02/2022Ajax (W)3 - 0Zwolle (W)1 - 0L
-
31/10/2021Zwolle (W)1 - 3Ajax (W)1 - 1L
-
14/03/2021Ajax (W)0 - 1Zwolle (W)0 - 0W
-
31/10/2020Zwolle (W)1 - 4Ajax (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Zwolle Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zwolle Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zwolle Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zwolle Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zwolle Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Zwolle Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zwolle Nữ thắng
Bại: là số trận Zwolle Nữ thua
Thắng: là số trận Zwolle Nữ thắng
Bại: là số trận Zwolle Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zwolle Nữ và Ajax Amsterdam Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 35 | 6 | 29 | 32 | B T T T T H |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 10 | 22 | 31 | T T B T T T |
3 | FC Twente Enschede (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 29 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 31 | 14 | 17 | 28 | T T H T T B |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 33 | 16 | 17 | 26 | B T T B T T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 17 | T T H B B B |
7 | ADO Den Haag (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 21 | -6 | 10 | H T H H B H |
8 | Zwolle (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 23 | -12 | 9 | T H B B H T |
9 | SC Heerenveen (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 24 | -13 | 9 | B B B H B T |
10 | Fortuna Sittard (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 32 | -21 | 9 | H B B H B B |
11 | SC Telstar (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 34 | -24 | 7 | B B H B B H |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 13 | 0 | 5 | 8 | 9 | 34 | -25 | 5 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: