Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fortuna Sittard vs NAC Breda, 23h45 ngày 10/5
Kết quả Fortuna Sittard vs NAC Breda
Đối đầu Fortuna Sittard vs NAC Breda
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ NAC Breda gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Fortuna Sittard vs NAC Breda
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs NAC Breda trước đây
-
15/09/2024NAC Breda1 - 0Fortuna Sittard0 - 0L
-
21/04/2019Fortuna Sittard2 - 1NAC Breda1 - 0W
-
16/09/2018NAC Breda2 - 3Fortuna Sittard1 - 1W
-
14/03/2017Fortuna Sittard0 - 2NAC Breda0 - 0L
-
22/10/2016NAC Breda3 - 1Fortuna Sittard2 - 0L
-
20/02/2016NAC Breda5 - 0Fortuna Sittard3 - 0L
-
27/09/2015Fortuna Sittard1 - 2NAC Breda1 - 2L
-
29/10/2014Fortuna Sittard2 - 2NAC Breda0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Sittard vs NAC Breda
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs NAC Breda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs NAC Breda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hà Lan | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs NAC Breda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Sittard (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Fortuna Sittard (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Sittard và NAC Breda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 31 | 23 | 5 | 3 | 63 | 27 | 36 | 74 | H T T T B H |
2 | PSV Eindhoven | 31 | 22 | 4 | 5 | 93 | 35 | 58 | 70 | T B T T T T |
3 | Feyenoord | 31 | 19 | 8 | 4 | 72 | 33 | 39 | 65 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 31 | 14 | 9 | 8 | 58 | 44 | 14 | 51 | B B H H B T |
6 | AZ Alkmaar | 31 | 14 | 8 | 9 | 51 | 34 | 17 | 50 | H H B B H T |
7 | Go Ahead Eagles | 31 | 13 | 8 | 10 | 52 | 49 | 3 | 47 | T B H H H B |
8 | SC Heerenveen | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 53 | -14 | 40 | H B T B T T |
9 | Groningen | 31 | 10 | 8 | 13 | 38 | 46 | -8 | 38 | H B B B T T |
10 | Fortuna Sittard | 31 | 10 | 6 | 15 | 35 | 53 | -18 | 36 | B B H B T B |
11 | Sparta Rotterdam | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 39 | -5 | 35 | H T T T H B |
12 | Heracles Almelo | 31 | 8 | 11 | 12 | 38 | 56 | -18 | 35 | H T H T B B |
13 | NEC Nijmegen | 31 | 9 | 7 | 15 | 43 | 45 | -2 | 34 | T H B T B H |
14 | PEC Zwolle | 31 | 8 | 10 | 13 | 38 | 49 | -11 | 34 | H T H H B T |
15 | NAC Breda | 31 | 8 | 8 | 15 | 33 | 53 | -20 | 32 | H H B H H B |
16 | Willem II | 31 | 6 | 7 | 18 | 31 | 51 | -20 | 25 | B B B B B H |
17 | Almere City FC | 31 | 4 | 8 | 19 | 21 | 59 | -38 | 20 | H T H B B H |
18 | RKC Waalwijk | 31 | 4 | 7 | 20 | 36 | 68 | -32 | 19 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: