Đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ, 18h15 ngày 02/2
Kết quả Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ
Đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ
Phong độ Fortuna Sittard Nữ gần đây
Phong độ Zwolle Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ trước đây
-
02/11/2024Zwolle (W)0 - 1Fortuna Sittard (W)0 - 0W
-
11/05/2024Zwolle (W)1 - 7Fortuna Sittard (W)0 - 3W
-
09/09/2023Fortuna Sittard (W)3 - 1Zwolle (W)0 - 0W
-
08/02/2023Fortuna Sittard (W)2 - 2Zwolle (W)0 - 0D
-
01/10/2022Zwolle (W)2 - 5Fortuna Sittard (W)2 - 2W
-
17/02/2024Zwolle (W)1 - 2Fortuna Sittard (W)0 - 1W
-
26/02/2023Fortuna Sittard (W)2 - 1Zwolle (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 5 | 4 | 1 | 0 |
Cup Mùa đông Hà Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Sittard Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Fortuna Sittard Nữ (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Sittard Nữ thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard Nữ thua
Thắng: là số trận Fortuna Sittard Nữ thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Sittard Nữ và Zwolle Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax Amsterdam (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 36 | 10 | 26 | 34 | T B T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 37 | 8 | 29 | 33 | T T T T H H |
3 | FC Twente Enschede (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 13 | 14 | 30 | T T T T T H |
4 | FC Utrecht (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 31 | 14 | 17 | 28 | T T H T T B |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 33 | 16 | 17 | 26 | B T T B T T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 17 | T T H B B B |
7 | SC Heerenveen (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 25 | -9 | 12 | B B H B T T |
8 | ADO Den Haag (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 21 | -6 | 10 | H T H H B H |
9 | Zwolle (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 27 | -16 | 9 | H B B H T B |
10 | Fortuna Sittard (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 32 | -21 | 9 | H B B H B B |
11 | SC Telstar (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 34 | -24 | 7 | B B H B B H |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 14 | 0 | 5 | 9 | 10 | 39 | -29 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: