Kết quả NAC Breda vs Almere City FC, 22h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 14

  • NAC Breda vs Almere City FC: Diễn biến chính

  • 18'
    Leo Sauer (Assist:Clint Franciscus Henricus Leemans) goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    Elias Mar Omarsson Goal Disallowed
    1-0
  • 54'
    1-0
    Jochem Ritmeester van de Kamp
  • 56'
    1-0
    nbsp;Kornelius Hansen
    nbsp;Logan Delaurier Chaubet
  • 58'
    Lars Mol nbsp;
    Matthew Garbett nbsp;
    1-0
  • 63'
    Boyd Lucassen
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Ruben Providence
    nbsp;Adi Nalic
  • 78'
    1-0
    nbsp;Faiz Mattoir
    nbsp;Junior Kadile
  • 79'
    Manel Royo nbsp;
    Boy Kemper nbsp;
    1-0
  • 79'
    Raul Paula nbsp;
    Sana Fernandes nbsp;
    1-0
  • 79'
    Fredrik Oldrup Jensen nbsp;
    Clint Franciscus Henricus Leemans nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Thom Haye
    nbsp;Anas Tahiri
  • 79'
    1-0
    nbsp;Christopher Mamengi
    nbsp;Jamie Lawrence
  • 90'
    Terence Kongolo nbsp;
    Leo Sauer nbsp;
    1-0
  • NAC Breda vs Almere City FC: Đội hình chính và dự bị

  • NAC Breda4-3-3
    99
    Daniel Bielica
    4
    Boy Kemper
    5
    Jan van den Bergh
    12
    Leo Greiml
    2
    Boyd Lucassen
    8
    Clint Franciscus Henricus Leemans
    16
    Maximilien Balard
    7
    Matthew Garbett
    77
    Leo Sauer
    19
    Sana Fernandes
    10
    Elias Mar Omarsson
    27
    Logan Delaurier Chaubet
    9
    Thomas Robinet
    11
    Junior Kadile
    5
    Jochem Ritmeester van de Kamp
    16
    Adi Nalic
    8
    Anas Tahiri
    20
    Hamdi Akujobi
    3
    Joey Jacobs
    15
    Jamie Lawrence
    14
    Vasilios Zagaritis
    1
    Nordin Bakker
    Almere City FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Terence Kongolo
    20Fredrik Oldrup Jensen
    21Manel Royo
    11Raul Paula
    28Lars Mol
    39Dominik Janosek
    15Enes Mahmutovic
    1Roy Kortsmit
    6Casper Staring
    17Roy Kuijpers
    9Kacper Kostorz
    14Adam Kaied
    Faiz Mattoir 24
    Ruben Providence 7
    Christopher Mamengi 25
    Thom Haye 19
    Kornelius Hansen 17
    Jonas Wendlinger 29
    Alex Balboa 23
    Tim Receveur 28
    Damil Dankerlui 2
    Stijn Keller 26
    Amoah Foah-Sam 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Hyballa
    Alex Pastoor
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • NAC Breda vs Almere City FC: Số liệu thống kê

  • NAC Breda
    Almere City FC
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 380
    Số đường chuyền
    420
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Đánh đầu
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 25 20 3 2 53 18 35 63 T T T T T T
2 PSV Eindhoven 25 17 4 4 75 30 45 55 T H H H B T
3 FC Utrecht 25 14 7 4 46 38 8 49 H H B H T T
4 FC Twente Enschede 25 13 7 5 50 31 19 46 H H T T H T
5 Feyenoord 24 12 8 4 48 27 21 44 H B T H T H
6 AZ Alkmaar 24 13 4 7 40 24 16 43 H B T T T B
7 Go Ahead Eagles 25 12 5 8 46 40 6 41 H B T B T T
8 Fortuna Sittard 25 9 5 11 32 42 -10 32 B H B B T T
9 SC Heerenveen 25 8 6 11 31 45 -14 30 B H H H T B
10 Groningen 24 7 7 10 23 33 -10 28 T H B T T H
11 NAC Breda 25 8 4 13 27 43 -16 28 B H B H B H
12 Heracles Almelo 25 6 9 10 32 46 -14 27 H H T B T B
13 NEC Nijmegen 25 7 5 13 36 37 -1 26 H B H B H B
14 PEC Zwolle 25 6 7 12 29 40 -11 25 T H B H B B
15 Sparta Rotterdam 25 5 9 11 24 34 -10 24 T T B B T H
16 Willem II 25 6 6 13 28 41 -13 24 B B H B B B
17 RKC Waalwijk 24 4 5 15 32 49 -17 17 H T T T B B
18 Almere City FC 25 3 5 17 15 49 -34 14 B T H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation