Kết quả NEC Nijmegen vs PSV Eindhoven, 03h00 ngày 02/02
Kết quả NEC Nijmegen vs PSV Eindhoven
Đối đầu NEC Nijmegen vs PSV Eindhoven
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202503:00
-
NEC Nijmegen 13PSV Eindhoven 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.92-1.25
0.98O 3.25
0.98U 3.25
0.901
10.00X
6.002
1.25Hiệp 1+0.5
1.05-0.5
0.85O 0.5
0.20U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NEC Nijmegen vs PSV Eindhoven
-
Sân vận động: Stadion de Goffert
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
NEC Nijmegen vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính
-
52'0-1nbsp;Luuk de Jong
-
57'Vito van Crooij0-1
-
64'0-1Luuk de Jong
-
65'Bryan Linssen nbsp;
Koki Ogawa nbsp;0-1 -
65'Basar Onal nbsp;
Sontje Hansen nbsp;0-1 -
66'Sami Ouaissa nbsp;1-1
-
73'1-2nbsp;Ismael Saibari Ben El Basra (Assist:Mauro Junior)
-
76'1-3nbsp;Johan Bakayoko (Assist:Mauro Junior)
-
77'1-3nbsp;Guus Til
nbsp;Ismael Saibari Ben El Basra -
78'1-3nbsp;Couhaib Driouech
nbsp;Johan Bakayoko -
82'1-3nbsp;Rick Karsdorp
nbsp;Richard Ledezma -
84'Kento Shiogai nbsp;
Sami Ouaissa nbsp;1-3 -
90'Bram Nuytinck nbsp;
Mees Hoedemakers nbsp;1-3 -
90'Kento Shiogai nbsp;2-3
-
90'2-3nbsp;Esmir Bajraktarevic
nbsp;Luuk de Jong -
90'Bryan Linssen (Assist:Vito van Crooij) nbsp;3-3
-
NEC Nijmegen vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
NEC Nijmegen4-2-3-122Robin Roefs24Calvin Verdonk4Ivan Marquez Alvarez3Philippe Sandler2Brayann Pereira6Mees Hoedemakers71Dirk Proper10Sontje Hansen32Vito van Crooij25Sami Ouaissa18Koki Ogawa9Luuk de Jong11Johan Bakayoko34Ismael Saibari Ben El Basra5Ivan Perisic22Jerdy Schouten23Joey Veerman37Richard Ledezma6Ryan Flamingo4Armando Obispo17Mauro Junior1Walter Benitez
- Đội hình dự bị
-
9Kento Shiogai30Bryan Linssen17Bram Nuytinck11Basar Onal20Lasse Schone19Lefteris Lyratzis8Argyrios Darelas1Stijn van Gassel31Rijk Janse14Lars Olden Larsen27Yousri SbaiRick Karsdorp 2Guus Til 20Couhaib Driouech 21Esmir Bajraktarevic 19Niek Schiks 24Tygo Land 28Isaac Babadi 26Joel Drommel 16Adamo Nagalo 39Wessel Kuhn 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogier Meijerpeter bosz
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NEC Nijmegen vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê
-
NEC NijmegenPSV Eindhoven
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
326Số đường chuyền587
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 21 | 16 | 2 | 3 | 68 | 23 | 45 | 50 | B T H B T H |
2 | AFC Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 48 | B T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 33 | 7 | 42 | H B T H H H |
4 | Feyenoord | 20 | 10 | 6 | 4 | 43 | 26 | 17 | 36 | T T B B H B |
5 | FC Twente Enschede | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 35 | B T B T B H |
6 | AZ Alkmaar | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 21 | 13 | 34 | T T T H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | T H T T T H |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 28 | 3 | 24 | B H B T T H |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
13 | Willem II | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 23 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 37 | -13 | 21 | B H T H H H |
15 | Groningen | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 21 | B H B T H B |
16 | Sparta Rotterdam | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 20 | H B H H T T |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | B H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 43 | -32 | 10 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation