Kết quả Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC, 16h30 ngày 22/10

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

Hạng 2 Hàn Quốc 2023 » vòng 36

  • Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Choi Byeong Chan (Assist:Yoon Jong Gyu)
  • 22'
    0-2
    goalnbsp;Choi Byeong Chan (Assist:Kim Jin Gyu)
  • 24'
    0-3
    goalnbsp;Lee Sang Min (Assist:Kim Jin Gyu)
  • 28'
    Kim Jin Hyun
    0-3
  • 29'
    Choi Han Sol (Assist:Kim Kyung Joon) goalnbsp;
    1-3
  • 33'
    Choi Han Sol
    1-3
  • 41'
    Lee Taek Keun (Assist:Kim Kyung Joon) goalnbsp;
    2-3
  • 42'
    2-4
    goalnbsp;Kang Hyun Muk
  • 57'
    2-5
    goalnbsp;Young-Jun Lee (Assist:Kang Hyun Muk)
  • 61'
    Ju Tae Yun
    2-5
  • 68'
    Kyung-ho Roh (Assist:Ju Tae Yun) goalnbsp;
    3-5
  • 78'
    3-6
    goalnbsp;Choi Byeong Chan (Assist:Min-jun Kim)
  • 83'
    3-6
    Yoon Jong Gyu
  • 90'
    3-7
    goalnbsp;Yoon Jong Gyu
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC: Số liệu thống kê

  • Ansan Greeners FC
    Gimcheon Sangmu FC
  • 1
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    92
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gimcheon Sangmu FC 36 22 5 9 71 37 34 71 T T T T H T
2 Busan I Park 36 20 10 6 50 29 21 70 T H T T B H
3 Gimpo FC 36 16 12 8 40 25 15 60 H T T B H B
4 Gyeongnam FC 36 15 12 9 54 42 12 57 B T H T H T
5 Bucheon FC 1995 36 16 9 11 45 35 10 57 T H B H B T
6 FC Anyang 36 15 9 12 58 51 7 54 H B H T T T
7 Jeonnam Dragons 36 16 5 15 55 56 -1 53 B T B T T B
8 Chungbuk Cheongju 36 13 13 10 37 42 -5 52 H B H B T H
9 Seongnam FC 36 11 11 14 43 50 -7 44 B H T B T B
10 Chungnam Asan 36 12 6 18 39 46 -7 42 T B T B T B
11 Seoul E-Land FC 36 10 5 21 36 54 -18 35 B B B B B B
12 Cheonan City 36 5 10 21 33 62 -29 25 B H T B H B
13 Ansan Greeners FC 36 6 7 23 40 72 -32 25 H B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs