Kết quả Bucheon FC 1995 vs FC Anyang, 14h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hàn Quốc 2023 » vòng 36

  • Bucheon FC 1995 vs FC Anyang: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Ahn Yong Woo (Assist:Yago Cesar Da Silva)
  • 57'
    0-1
    Kim Tae Hoon
  • 58'
    Nilson Ricardo da Silva Junior (Assist:Kazuki Takahashi) goalnbsp;
    1-1
  • 64'
    Joaquim Manuel Welo Lupeta
    1-1
  • 64'
    Choi Jae Young
    1-1
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • Bucheon FC 1995 vs FC Anyang: Số liệu thống kê

  • Bucheon FC 1995
    FC Anyang
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 255
    Pha tấn công
    184
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Tấn công nguy hiểm
    83
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gimcheon Sangmu FC 36 22 5 9 71 37 34 71 T T T T H T
2 Busan I Park 36 20 10 6 50 29 21 70 T H T T B H
3 Gimpo FC 36 16 12 8 40 25 15 60 H T T B H B
4 Gyeongnam FC 36 15 12 9 54 42 12 57 B T H T H T
5 Bucheon FC 1995 36 16 9 11 45 35 10 57 T H B H B T
6 FC Anyang 36 15 9 12 58 51 7 54 H B H T T T
7 Jeonnam Dragons 36 16 5 15 55 56 -1 53 B T B T T B
8 Chungbuk Cheongju 36 13 13 10 37 42 -5 52 H B H B T H
9 Seongnam FC 36 11 11 14 43 50 -7 44 B H T B T B
10 Chungnam Asan 36 12 6 18 39 46 -7 42 T B T B T B
11 Seoul E-Land FC 36 10 5 21 36 54 -18 35 B B B B B B
12 Cheonan City 36 5 10 21 33 62 -29 25 B H T B H B
13 Ansan Greeners FC 36 6 7 23 40 72 -32 25 H B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs