Kết quả Seoul E-Land FC vs Jeonbuk Hyundai Motors, 14h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hàn Quốc 2024 » vòng

  • Seoul E-Land FC vs Jeonbuk Hyundai Motors: Diễn biến chính

  • 18'
    Jhon Franky Montano Sinisterra
    0-0
  • 38'
    0-1
    goalnbsp;Tiago Pereira da Silva (Assist:Seon-Min Moon)
  • 46'
    Chae Kwang Hun nbsp;
    Lee In Jae nbsp;
    0-1
  • 46'
    Gyung-jun Byeon nbsp;
    Jun-seok Lee nbsp;
    0-1
  • 46'
    Bruno Da Silva Costa nbsp;
    Jhon Franky Montano Sinisterra nbsp;
    0-1
  • 49'
    Osmar Barba Ibanez (Assist:Park Min Seo) goalnbsp;
    1-1
  • 60'
    1-1
    nbsp;Jeon Se-jin
    nbsp;Seon-Min Moon
  • 65'
    1-1
    nbsp;Kim Tae Hwan
    nbsp;Kim Jin Gyu
  • 65'
    Jae-Min Jeong nbsp;
    Shin jin Kim nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Ha-jun Kim
    nbsp;An Hyeon Beom
  • 78'
    1-1
    nbsp;Hong Jung Ho
    nbsp;Han Kook Young
  • 78'
    1-1
    nbsp;Seung-Woo Lee
    nbsp;Kwon Chang-Hoon
  • 84'
    1-2
    goalnbsp;Jeon Se-jin (Assist:Kim Tae Hwan)
  • 87'
    Kim Oh Kyu
    1-2
  • 87'
    1-2
    Kim Tae Hyun
  • 88'
    Park Chang hwan nbsp;
    Baek Ji Woong nbsp;
    1-2
  • 90'
    Bruno Da Silva Costa
    1-2
  • 90'
    1-2
    Park Jin Seop
  • Seoul E-Land FC vs Jeonbuk Hyundai Motors: Đội hình chính và dự bị

  • Seoul E-Land FC4-3-3
    23
    Moon Jung In
    4
    Lee In Jae
    5
    Osmar Barba Ibanez
    20
    Kim Oh Kyu
    3
    Min-kyu Kim
    21
    Park Min Seo
    66
    Baek Ji Woong
    15
    Jae-min Seo
    9
    Jhon Franky Montano Sinisterra
    11
    Shin jin Kim
    88
    Jun-seok Lee
    97
    Kim Jin Gyu
    9
    Tiago Pereira da Silva
    77
    Kwon Chang-Hoon
    91
    Han Kook Young
    8
    Lee Yeong-Jae
    27
    Seon-Min Moon
    17
    An Hyeon Beom
    4
    Park Jin Seop
    94
    Je-Woon Yeon
    66
    Kim Tae Hyun
    71
    Jun-hong Kim
    Jeonbuk Hyundai Motors4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Bruno Da Silva Costa
    16Gyung-jun Byeon
    24Chae Kwang Hun
    19Dong-min Her
    31Jae-Min Jeong
    13Lee Ki-Hyun
    30Park Chang hwan
    Andrigo Oliveira de Araujo 30
    Hong Jung Ho 26
    Jeon Se-jin 18
    Ha-jun Kim 44
    Kim Jeong Hoon 1
    Kim Tae Hwan 39
    Seung-Woo Lee 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Park Choong Kyun
    Gustavo Poyet
  • BXH VĐQG Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Korea Republic mới nhất
  • Seoul E-Land FC vs Jeonbuk Hyundai Motors: Số liệu thống kê

  • Seoul E-Land FC
    Jeonbuk Hyundai Motors
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hàn Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jeju United 5 2 2 1 6 5 1 49 T T H H B
2 Daejeon Citizen 5 4 1 0 7 2 5 48 T T H T T
3 Gwangju Football Club 5 0 4 1 2 3 -1 47 H B H H H
4 Jeonbuk Hyundai Motors 5 1 2 2 4 5 -1 42 B B H T H
5 Daegu FC 5 0 2 3 5 10 -5 40 H B H B B
6 Incheon United 5 2 1 2 6 5 1 39 B T H B T

Relegation Play-offs Relegation