Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mokpo City vs Daejeon Korail, 12h00 ngày 01/6
Kết quả Mokpo City vs Daejeon Korail
Đối đầu Mokpo City vs Daejeon Korail
Phong độ Mokpo City gần đây
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Mokpo City vs Daejeon Korail
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mokpo City vs Daejeon Korail trước đây
-
20/09/2024Daejeon Korail0 - 1Mokpo City0 - 0W
-
26/05/2024Mokpo City1 - 1Daejeon Korail0 - 0D
-
03/11/2023Daejeon Korail3 - 1Mokpo City0 - 1L
-
10/06/2023Mokpo City2 - 1Daejeon Korail0 - 1W
-
28/08/2022Mokpo City0 - 1Daejeon Korail0 - 1L
-
01/05/2022Daejeon Korail0 - 1Mokpo City0 - 0W
-
14/08/2021Mokpo City1 - 0Daejeon Korail0 - 0W
-
10/04/2021Daejeon Korail0 - 1Mokpo City0 - 0W
-
24/10/2020Mokpo City2 - 1Daejeon Korail1 - 0W
-
20/06/2020Daejeon Korail2 - 2Mokpo City1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mokpo City vs Daejeon Korail
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Daejeon Korail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Daejeon Korail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Daejeon Korail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mokpo City (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Mokpo City (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mokpo City thắng
Bại: là số trận Mokpo City thua
Thắng: là số trận Mokpo City thắng
Bại: là số trận Mokpo City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mokpo City và Daejeon Korail trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T H H T T |
2 | Gimhae City | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 22 | B H T T T T |
3 | Pocheon FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 20 | T B H H T T |
4 | Daejeon Korail | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | H T T H T T |
5 | Yangpyeong | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | T H T H B H |
6 | Chuncheon Citizen | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B B B T T |
7 | Busan Transportation Corporation | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | B T H T T B |
8 | Gyeongju KHNP | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 14 | T B H B B H |
9 | Yeoju Sejong | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 14 | T T B B H B |
10 | Paju Citizen FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H H B T T |
11 | Changwon City | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 8 | 0 | 11 | T T H B B B |
12 | Gangneung City | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T T H |
13 | Ulsan Citizens | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 16 | -9 | 5 | B B B B T B |
14 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 19 | -14 | 4 | B B B B H B |
15 | Mokpo City | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: