Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Suwon Samsung Bluewings vs Gimpo FC, 17h00 ngày 25/5
Kết quả Suwon Samsung Bluewings vs Gimpo FC
Đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Gimpo FC
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Suwon Samsung Bluewings vs Gimpo FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Gimpo FC trước đây
-
27/10/2024Gimpo FC0 - 0Suwon Samsung Bluewings0 - 0D
-
29/07/2024Gimpo FC1 - 1Suwon Samsung Bluewings0 - 1D
-
14/04/2024Suwon Samsung Bluewings2 - 1Gimpo FC1 - 0W
-
25/07/2018Suwon Samsung Bluewings6 - 1Gimpo FC3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Gimpo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Gimpo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Gimpo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Gimpo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suwon Samsung Bluewings (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Suwon Samsung Bluewings (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suwon Samsung Bluewings thắng
Bại: là số trận Suwon Samsung Bluewings thua
Thắng: là số trận Suwon Samsung Bluewings thắng
Bại: là số trận Suwon Samsung Bluewings thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suwon Samsung Bluewings và Gimpo FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 15 | 8 | 27 | B T T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | T H T H T T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 15 | 10 | 24 | H T T H T T |
5 | Bucheon FC 1995 | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H B H T T |
6 | Busan I Park | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 21 | T T T T B H |
7 | Seongnam FC | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | H B B B H H |
8 | Gyeongnam FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 14 | T B B B B T |
9 | Chungnam Asan | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H T B B T |
10 | Chungbuk Cheongju | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 12 | T T H B B H |
11 | Gimpo FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B B B T B |
12 | Hwaseong FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 21 | -8 | 9 | B B T B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B T H B H |
14 | Cheonan City | 13 | 1 | 1 | 11 | 6 | 24 | -18 | 4 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: