Kết quả Pohang Steelers vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East

  • Pohang Steelers vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 13'
    Han Chan Hee (Assist:Baek Sung Dong) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    Kim In Sung (Assist:Yun-sang Hong) goalnbsp;
    2-0
  • 34'
    2-1
    goalnbsp;Daiju Sasaki
  • 36'
    2-1
    Rikuto Hirose Goal Disallowed
  • 46'
    Wanderson Carvalho Oliveira nbsp;
    Lee Tae seok nbsp;
    2-1
  • 58'
    Kang Hyun Je nbsp;
    Baek Sung Dong nbsp;
    2-1
  • 58'
    Jeong Jae Hee nbsp;
    Yun-sang Hong nbsp;
    2-1
  • 61'
    2-1
    nbsp;Ryota Morioka
    nbsp;Daiju Sasaki
  • 61'
    2-1
    nbsp;Niina Tominaga
    nbsp;Nanasei Iino
  • 61'
    2-1
    nbsp;Taisei Miyashiro
    nbsp;Kakeru Yamauchi
  • 69'
    2-1
    nbsp;Ryo Hatsuse
    nbsp;Rikuto Hirose
  • 71'
    2-1
    Hotaru Yamaguchi
  • 73'
    Jonathan Aspropotamitis nbsp;
    Kim In Sung nbsp;
    2-1
  • 77'
    2-1
    nbsp;Yosuke Ideguchi
    nbsp;Mitsuki Hidaka
  • 80'
    2-1
    Yuya Kuwasaki
  • 86'
    Seo-woong Hwang nbsp;
    Han Chan Hee nbsp;
    2-1
  • 90'
    Jeong Jae Hee (Assist:Jorge Luiz Barbosa Teixeira) goalnbsp;
    3-1
  • Pohang Steelers vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Pohang Steelers4-4-2
    1
    Yoon Pyung Gook
    26
    Lee Tae seok
    34
    Gyu baeg Lee
    4
    Jeon Min Kwang
    2
    Jeong-won Eo
    37
    Yun-sang Hong
    8
    Oberdan Alionco de Lima
    16
    Han Chan Hee
    7
    Kim In Sung
    9
    Jorge Luiz Barbosa Teixeira
    10
    Baek Sung Dong
    2
    Nanasei Iino
    22
    Daiju Sasaki
    14
    Koya Yuruki
    96
    Hotaru Yamaguchi
    25
    Yuya Kuwasaki
    30
    Kakeru Yamauchi
    23
    Rikuto Hirose
    55
    Takuya Iwanami
    81
    Ryuma Kikuchi
    44
    Mitsuki Hidaka
    50
    Powell Obinna Obi
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Jonathan Aspropotamitis
    55Hyeon woong Choi
    21In-jae Hwang
    70Seo-woong Hwang
    27Jeong Jae Hee
    11Jo Seong Joon
    18Kang Hyun Je
    88Dong-jin Kim
    89Myung-jun Kim
    23Dong-hyeop Lee
    77Wanderson Carvalho Oliveira
    13Seok-joo Yoon
    Shota Arai 21
    Ryo Hatsuse 19
    Yuki Honda 15
    Yosuke Ideguchi 7
    Taisei Miyashiro 9
    Ryota Morioka 88
    Kameda Taiga 60
    Niina Tominaga 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Park Tae-Ha
    Takayuki Yoshida
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Pohang Steelers vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Pohang Steelers
    Vissel Kobe
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 443
    Số đường chuyền
    466
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Long pass
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Al Hilal 6 5 1 0 20 6 14 16
2 Al-Ahli SFC 6 5 1 0 14 5 9 16
3 Al-Nassr 6 4 1 1 13 6 7 13
4 Al-Sadd 6 3 3 0 8 4 4 12
5 Al-Wasl 6 3 2 1 8 6 2 11
6 Persepolis 6 1 3 2 5 6 -1 6
7 Al Rayyan 6 1 2 3 6 9 -3 5
8 Esteghlal Tehran 6 1 2 3 5 8 -3 5
9 Pakhtakor 6 0 4 2 2 4 -2 4
10 Al-Garrafa 6 1 1 4 7 14 -7 4
11 Al Ain 6 0 2 4 10 18 -8 2
12 Al Shorta 6 0 2 4 4 16 -12 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Yokohama Marinos 6 4 1 1 20 9 11 13
2 Gwangju Football Club 6 4 1 1 13 7 6 13
3 Vissel Kobe 6 4 1 1 10 6 4 13
4 Kawasaki Frontale 6 4 0 2 11 4 7 12
5 Pohang Steelers 6 3 0 3 11 10 1 9
6 Johor Darul Takzim 6 2 2 2 9 6 3 8
7 Shanghai Port 6 2 2 2 10 12 -2 8
8 Buriram United 6 2 2 2 3 9 -6 8
9 Shanghai Shenhua 6 2 1 3 9 9 0 7
10 Shandong Taishan 6 2 1 3 9 13 -4 7
11 Ulsan HD FC 6 1 0 5 3 14 -11 3
12 Central Coast Mariners 6 0 1 5 8 17 -9 1