Kết quả Gangwon FC vs Pohang Steelers, 17h00 ngày 01/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hàn Quốc 2024 » vòng 10

  • Gangwon FC vs Pohang Steelers: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Jeong Jae Hee
  • 46'
    0-1
    nbsp;Dong-hee Lee
    nbsp;Jonathan Aspropotamitis
  • 46'
    0-1
    nbsp;Wanderson Carvalho Oliveira
    nbsp;Kim Ryun sung
  • 46'
    Young-Bin Kim nbsp;
    Lee Gi-Hyuk nbsp;
    0-1
  • 53'
    0-2
    goalnbsp;Jeong Jae Hee (Assist:Min ho Yoon)
  • 56'
    Jin-hyuk Cho nbsp;
    In-Soo Yu nbsp;
    0-2
  • 58'
    Young-Bin Kim
    0-2
  • 63'
    0-3
    goalnbsp;Jeong Jae Hee (Assist:Dong-jin Kim)
  • 69'
    0-3
    In-jae Hwang
  • 73'
    0-3
    nbsp;Lee Ho jae
    nbsp;Yun-sang Hong
  • 73'
    0-3
    nbsp;Baek Sung Dong
    nbsp;Min ho Yoon
  • 75'
    Han-min Jung nbsp;
    Lee Sang-Heon nbsp;
    0-3
  • 75'
    Yuta Kamiya nbsp;
    Kim Kang Guk nbsp;
    0-3
  • 76'
    Min-Hyuk Yang goalnbsp;
    1-3
  • 80'
    1-3
    nbsp;Han Chan Hee
    nbsp;Jong-Woo Kim
  • 84'
    Han-min Jung (Assist:Yi-seok Kim) goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    Min-ha Shin nbsp;
    Mun Ki Hwang nbsp;
    2-3
  • 90'
    2-4
    goalnbsp;Lee Ho jae
  • 90'
    2-4
    Jeon Min Kwang
  • Gangwon FC vs Pohang Steelers: Đội hình chính và dự bị

  • Gangwon FC4-4-2
    21
    Cheong-Hyo Park
    20
    Yun Suk Young
    13
    Lee Gi-Hyuk
    74
    Marko Tuci
    88
    Mun Ki Hwang
    47
    Min-Hyuk Yang
    6
    Yi-seok Kim
    18
    Kim Kang Guk
    17
    In-Soo Yu
    22
    Lee Sang-Heon
    99
    Yago Cariello
    19
    Min ho Yoon
    9
    Jorge Luiz Barbosa Teixeira
    27
    Jeong Jae Hee
    6
    Jong-Woo Kim
    88
    Dong-jin Kim
    37
    Yun-sang Hong
    2
    Jeong-won Eo
    5
    Jonathan Aspropotamitis
    4
    Jeon Min Kwang
    12
    Kim Ryun sung
    21
    In-jae Hwang
    Pohang Steelers4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Jin-hyuk Cho
    8Han Kook Young
    37Han-min Jung
    7Yuta Kamiya
    14Dae-woo Kim
    2Young-Bin Kim
    1Gwang-Yeon Lee
    30Min-ha Shin
    34Jun-seok Song
    Baek Sung Dong 10
    Han Chan Hee 16
    Heo Young Joon 14
    Dong-hee Lee 3
    Lee Ho jae 33
    Kyu min Lee 15
    Seung hwan Lee 32
    Shin Kwang Hoon 17
    Wanderson Carvalho Oliveira 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoom Jong Hwan
    Park Tae-Ha
  • BXH VĐQG Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Korea Republic mới nhất
  • Gangwon FC vs Pohang Steelers: Số liệu thống kê

  • Gangwon FC
    Pohang Steelers
  • 12
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hàn Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jeju United 5 2 2 1 6 5 1 49 T T H H B
2 Daejeon Citizen 5 4 1 0 7 2 5 48 T T H T T
3 Gwangju Football Club 5 0 4 1 2 3 -1 47 H B H H H
4 Jeonbuk Hyundai Motors 5 1 2 2 4 5 -1 42 B B H T H
5 Daegu FC 5 0 2 3 5 10 -5 40 H B H B B
6 Incheon United 5 2 1 2 6 5 1 39 B T H B T

Relegation Play-offs Relegation