Kết quả Gwangju Football Club vs Gimcheon Sangmu FC, 17h00 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hàn Quốc 2024 » vòng 17

  • Gwangju Football Club vs Gimcheon Sangmu FC: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Kim Dong Hyun
  • 29'
    Heo Yool
    0-0
  • 36'
    0-0
    Hyun-taek Cho
  • 40'
    0-0
    nbsp;Su-il Park
    nbsp;Kim Dong Hyun
  • 46'
    0-0
    nbsp;Lyu Kang Hyun
    nbsp;Jae-Hyeon Mo
  • 54'
    0-0
    Su-il Park
  • 60'
    Park Tae Jun nbsp;
    Min-seo Moon nbsp;
    0-0
  • 60'
    Gabriel Henrique de Souza de Oliveira nbsp;
    Kim Han Gil nbsp;
    0-0
  • 70'
    Doo Hyeon Seok nbsp;
    Lee Sang Ki nbsp;
    0-0
  • 70'
    Joao Victo Magno de Souza Machado nbsp;
    Beka Mikeltadze nbsp;
    0-0
  • 71'
    0-0
    nbsp;Choi Gi Yun
    nbsp;Kim Dae Won
  • 71'
    0-0
    nbsp;Jin-woo Jo
    nbsp;Lee Jung Min
  • 77'
    Park Tae Jun (Assist:Jeong Ho Yeon) goalnbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Kim Seung Seop
    nbsp;Seo Min Woo
  • 85'
    Shin Chang Moo nbsp;
    Kyoung-Rok Choi nbsp;
    1-0
  • 89'
    Ji Seong Eom (Assist:Shin Chang Moo) goalnbsp;
    2-0
  • Gwangju Football Club vs Gimcheon Sangmu FC: Đội hình chính và dự bị

  • Gwangju Football Club4-4-2
    1
    Kim Kyung Min
    22
    Lee Sang Ki
    18
    Heo Yool
    15
    Jun-soo Byeon
    27
    Jin-Ho Kim
    88
    Min-seo Moon
    14
    Jeong Ho Yeon
    30
    Kyoung-Rok Choi
    47
    Kim Han Gil
    7
    Ji Seong Eom
    99
    Beka Mikeltadze
    27
    Jae-Hyeon Mo
    99
    Lee Jung Min
    22
    Kim Dae Won
    16
    Seo Min Woo
    4
    Kim Jin Gyu
    5
    Kim Dong Hyun
    25
    Park Seung Wook
    20
    Min-duk Kim
    15
    Bong-soo Kim
    33
    Hyun-taek Cho
    17
    Jun-hong Kim
    Gimcheon Sangmu FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Doo Hyeon Seok
    11Gabriel Henrique de Souza de Oliveira
    19Ha Seung Un
    9Joao Victo Magno de Souza Machado
    23Kim Kyeong Jae
    21Lee Jun
    24Kang-hyeon Lee
    55Park Tae Jun
    40Shin Chang Moo
    Choi Gi Yun 29
    Uk-hyeon Hong 35
    Jin-woo Jo 24
    Kim Dong-Heon 21
    Kim Seung Seop 50
    Lee Jin Yong 28
    Lee Sang Min 30
    Su-il Park 23
    Lyu Kang Hyun 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Jung-hyo
    Jeong-yong Jung
  • BXH VĐQG Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Korea Republic mới nhất
  • Gwangju Football Club vs Gimcheon Sangmu FC: Số liệu thống kê

  • Gwangju Football Club
    Gimcheon Sangmu FC
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hàn Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jeju United 5 2 2 1 6 5 1 49 T T H H B
2 Daejeon Citizen 5 4 1 0 7 2 5 48 T T H T T
3 Gwangju Football Club 5 0 4 1 2 3 -1 47 H B H H H
4 Jeonbuk Hyundai Motors 5 1 2 2 4 5 -1 42 B B H T H
5 Daegu FC 5 0 2 3 5 10 -5 40 H B H B B
6 Incheon United 5 2 1 2 6 5 1 39 B T H B T

Relegation Play-offs Relegation