Kết quả AFC Wimbledon vs Port Vale, 18h30 ngày 26/04
Kết quả AFC Wimbledon vs Port Vale
Đối đầu AFC Wimbledon vs Port Vale
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
Phong độ Port Vale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.86O 2
0.80U 2
1.001
2.30X
3.002
3.30Hiệp 1+0
0.64-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Port Vale
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 45
-
AFC Wimbledon vs Port Vale: Diễn biến chính
-
45'Omar Bugiel0-0
-
58'Sam Hutchinson0-0
-
64'0-1
nbsp;Jayden Stockley (Assist:Jaheim Headley)
-
66'Marcus Browne nbsp;
Omar Bugiel nbsp;0-1 -
66'Myles Hippolyte nbsp;
Sam Hutchinson nbsp;0-1 -
67'Joe Lewis0-1
-
67'0-2
nbsp;Jaheim Headley (Assist:George Byers)
-
75'Isaac Ogundere nbsp;
Riley Harbottle nbsp;0-2 -
82'0-2nbsp;Rekeem Harper
nbsp;Rhys Walters -
84'Joe Pigott nbsp;
Mathew Stevens nbsp;0-2 -
85'Aron Sasu nbsp;
Callum Maycock nbsp;0-2 -
88'0-2nbsp;Jack Shorrock
nbsp;Jaheim Headley -
90'0-2nbsp;Ronan Curtis
nbsp;Lorent Tolaj
-
AFC Wimbledon vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Wimbledon3-5-21Owen Goodman6Ryan Johnson31Joe Lewis26Riley Harbottle7James Tilley8Callum Maycock41Sam Hutchinson12Alistair Smith11Josh Neufville9Omar Bugiel14Mathew Stevens19Lorent Tolaj9Jayden Stockley2Mitchell Clarke18Ryan Croasdale38Rhys Walters33Jaheim Headley7George Byers22Jesse Debrah6Nathan Smith5Connor Hallisey13Benjamin Paul Amos
- Đội hình dự bị
-
18Marcus Browne39Joe Pigott21Myles Hippolyte33Isaac Ogundere29Aron Sasu22Lewis Ward10Josh KellyRonan Curtis 11Jack Shorrock 23Rekeem Harper 45Nathan Broome 40Rico Richards 26Antwoine Hackford 32Jason Lowe 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnnie JacksonAndy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Port Vale: Số liệu thống kê
-
AFC WimbledonPort Vale
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
406Số đường chuyền316
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác68%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
58Đánh đầu54
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
52Pha tấn công37
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh