Kết quả Bradford City vs Notts County, 02h00 ngày 18/04

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 43

  • Bradford City vs Notts County: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Matty Platt
  • 45'
    0-0
    Matthew Palmer
  • 52'
    0-0
    Rod McDonald
  • 53'
    Ciaran Kelly (Assist:Brandon Khela) goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;William Jarvis
    nbsp;Conor Grant
  • 66'
    1-0
    nbsp;Charlie Whitaker
    nbsp;Jodi Jones
  • 67'
    Aden Baldwin nbsp;
    Antoni Sarcevic nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-1
    goalnbsp;David McGoldrick (Assist:George Abbott)
  • 75'
    Brad Halliday
    1-1
  • 79'
    Jamie Walker nbsp;
    Jack Shepherd nbsp;
    1-1
  • 80'
    Michael Mellon nbsp;
    Calum Kavanagh nbsp;
    1-1
  • 85'
    Alex Pattison
    1-1
  • 90'
    Paul Huntington nbsp;
    Ciaran Kelly nbsp;
    1-1
  • Bradford City vs Notts County: Đội hình chính và dự bị

  • Bradford City3-4-2-1
    1
    Samuel Colin Walker
    18
    Ciaran Kelly
    24
    Jack Shepherd
    5
    Neill Byrne
    45
    Omotayo Adaramola
    16
    Alex Pattison
    11
    Brandon Khela
    2
    Brad Halliday
    23
    Bobby Pointon
    10
    Antoni Sarcevic
    8
    Calum Kavanagh
    29
    Alassana Jatta
    17
    David McGoldrick
    11
    Conor Grant
    10
    Jodi Jones
    33
    George Abbott
    18
    Matthew Palmer
    25
    Nicholas Tsaroulla
    3
    Rod McDonald
    5
    Matty Platt
    4
    Jacob Bedeau
    21
    Sam Slocombe
    Notts County3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Paul Huntington
    15Aden Baldwin
    7Jamie Walker
    26Michael Mellon
    25Joe Hilton
    32George Lapslie
    17Tyreik Wright
    Charlie Whitaker 16
    William Jarvis 36
    Mai Traore 7
    Tyler Miller 30
    Curtis Edwards 22
    Jack Hinchy 6
    Lewis Macari 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leslie Mark Hughes
    Luke Williams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bradford City vs Notts County: Số liệu thống kê

  • Bradford City
    Notts County
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 274
    Số đường chuyền
    447
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Đánh đầu
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation