Kết quả Cheltenham Town vs Gillingham, 21h00 ngày 18/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 43

  • Cheltenham Town vs Gillingham: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Jimmy Morgan (Assist:Jack Nolan)
  • 22'
    Sam Stubbs (Assist:Ryan Haynes) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    Tom Bradbury nbsp;
    Scot Bennett nbsp;
    1-1
  • 57'
    1-1
    Remeao Hutton
  • 60'
    1-1
    nbsp;Bradley Dack
    nbsp;Jimmy Morgan
  • 61'
    Ethan Williams nbsp;
    Ethon Archer nbsp;
    1-1
  • 61'
    Ashley Hay nbsp;
    Liam Dulson nbsp;
    1-1
  • 61'
    Matt Taylor nbsp;
    George Miller nbsp;
    1-1
  • 66'
    Matt Taylor
    1-1
  • 71'
    1-1
    nbsp;Jonathan Williams
    nbsp;Jack Nolan
  • 76'
    1-1
    Elliott Nevitt
  • 80'
    Ibrahim Bakare nbsp;
    Ryan Haynes nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Oliver Hawkins
    nbsp;Elliott Nevitt
  • 84'
    1-1
    nbsp;Aaron Rowe
    nbsp;Nelson Khumbeni
  • Cheltenham Town vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị

  • Cheltenham Town4-2-3-1
    21
    Joe Day
    3
    Ryan Haynes
    17
    Scot Bennett
    25
    Sam Stubbs
    2
    Arkell Jude-Boyd
    26
    Tommy Backwell
    4
    Liam Kinsella
    14
    Liam Dulson
    22
    Ethon Archer
    15
    Jordan Thomas
    10
    George Miller
    20
    Elliott Nevitt
    7
    Jack Nolan
    19
    Jimmy Morgan
    2
    Remeao Hutton
    14
    Robbie McKenzie
    16
    Nelson Khumbeni
    3
    Max Clark
    30
    Sam Gale
    4
    Conor Masterson
    22
    Shadrach Ogie
    33
    Tate Holtam
    Gillingham3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Matt Taylor
    18Ibrahim Bakare
    16Ethan Williams
    11Ashley Hay
    6Tom Bradbury
    41Mamadou Diallo
    38Harry Tustin
    Oliver Hawkins 12
    Aaron Rowe 11
    Bradley Dack 23
    Jonathan Williams 10
    Joseph Gbode 29
    Jayden Clarke 17
    Asher Agbinone 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wade Elliott
    Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cheltenham Town vs Gillingham: Số liệu thống kê

  • Cheltenham Town
    Gillingham
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 206
    Số đường chuyền
    248
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Chuyền chính xác
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Đánh đầu
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation