Kết quả Colchester United vs Notts County, 21h00 ngày 05/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Colchester United vs Notts County: Diễn biến chính

  • 44'
    Tyreece Simpson (Assist:Oscar Thorn) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    Samson Tovide nbsp;
    Tyreece Simpson nbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Mai Traore
    nbsp;Charlie Whitaker
  • 73'
    1-0
    nbsp;Jodi Jones
    nbsp;Nicholas Tsaroulla
  • 74'
    Robert Hunt nbsp;
    Owura Edwards nbsp;
    1-0
  • 77'
    1-0
    Matty Platt
  • 82'
    1-0
    Jacob Bedeau
  • 86'
    Mandela Egbo
    1-0
  • 86'
    1-0
    nbsp;Conor Grant
    nbsp;William Jarvis
  • 89'
    Anthony Scully nbsp;
    Oscar Thorn nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    David McGoldrick
  • 90'
    Ellis Iandolo
    1-0
  • Colchester United vs Notts County: Đội hình chính và dự bị

  • Colchester United4-2-3-1
    1
    Matthew Macey
    3
    Ellis Iandolo
    6
    Tom Flanagan
    4
    Fiacre Kelleher
    18
    Mandela Egbo
    16
    Arthur Read
    15
    Jamie McDonnell
    21
    Owura Edwards
    33
    Lyle Taylor
    31
    Oscar Thorn
    17
    Tyreece Simpson
    17
    David McGoldrick
    29
    Alassana Jatta
    25
    Nicholas Tsaroulla
    6
    Jack Hinchy
    18
    Matthew Palmer
    16
    Charlie Whitaker
    36
    William Jarvis
    28
    Lewis Macari
    5
    Matty Platt
    4
    Jacob Bedeau
    21
    Sam Slocombe
    Notts County3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Samson Tovide
    19Robert Hunt
    25Anthony Scully
    12Tom Smith
    41Max Jolliffe
    27Kenneth Aboh
    39Kien Connolly
    Jodi Jones 10
    Mai Traore 7
    Conor Grant 11
    Tyler Miller 30
    Zak Johnson 27
    Curtis Edwards 22
    Kellan Gordon 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BEN GARNER
    Luke Williams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Colchester United vs Notts County: Số liệu thống kê

  • Colchester United
    Notts County
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 213
    Số đường chuyền
    517
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation