Kết quả Colchester United vs Notts County, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Colchester United vs Notts County
Đối đầu Colchester United vs Notts County
Phong độ Colchester United gần đây
Phong độ Notts County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.82O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.50X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.99-0
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs Notts County
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Colchester United vs Notts County: Diễn biến chính
-
44'Tyreece Simpson (Assist:Oscar Thorn)
nbsp;
1-0 -
61'Samson Tovide nbsp;
Tyreece Simpson nbsp;1-0 -
73'1-0nbsp;Mai Traore
nbsp;Charlie Whitaker -
73'1-0nbsp;Jodi Jones
nbsp;Nicholas Tsaroulla -
74'Robert Hunt nbsp;
Owura Edwards nbsp;1-0 -
77'1-0Matty Platt
-
82'1-0Jacob Bedeau
-
86'Mandela Egbo1-0
-
86'1-0nbsp;Conor Grant
nbsp;William Jarvis -
89'Anthony Scully nbsp;
Oscar Thorn nbsp;1-0 -
90'1-0David McGoldrick
-
90'Ellis Iandolo1-0
-
Colchester United vs Notts County: Đội hình chính và dự bị
-
Colchester United4-2-3-11Matthew Macey3Ellis Iandolo6Tom Flanagan4Fiacre Kelleher18Mandela Egbo16Arthur Read15Jamie McDonnell21Owura Edwards33Lyle Taylor31Oscar Thorn17Tyreece Simpson17David McGoldrick29Alassana Jatta25Nicholas Tsaroulla6Jack Hinchy18Matthew Palmer16Charlie Whitaker36William Jarvis28Lewis Macari5Matty Platt4Jacob Bedeau21Sam Slocombe
- Đội hình dự bị
-
9Samson Tovide19Robert Hunt25Anthony Scully12Tom Smith41Max Jolliffe27Kenneth Aboh39Kien ConnollyJodi Jones 10Mai Traore 7Conor Grant 11Tyler Miller 30Zak Johnson 27Curtis Edwards 22Kellan Gordon 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BEN GARNERLuke Williams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs Notts County: Số liệu thống kê
-
Colchester UnitedNotts County
-
1Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
213Số đường chuyền517
-
nbsp;nbsp;
-
60%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn20
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
26Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
67Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
20Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh