Kết quả Doncaster Rovers vs Colchester United, 21h00 ngày 21/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 44

  • Doncaster Rovers vs Colchester United: Diễn biến chính

  • 9'
    Harry Clifton (Assist:Luke James Molyneux) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Jordan Gibson (Assist:Luke James Molyneux) goalnbsp;
    2-0
  • 25'
    2-0
    Owura Edwards
  • 38'
    2-0
    nbsp;Jack Tucker
    nbsp;Jamie McDonnell
  • 51'
    Jack Senior
    2-0
  • 56'
    2-0
    nbsp;Samson Tovide
    nbsp;Tyreece Simpson
  • 56'
    2-0
    nbsp;Anthony Scully
    nbsp;Fiacre Kelleher
  • 61'
    2-0
    Kyreece Lisbie
  • 62'
    Patrick Kelly nbsp;
    Harry Clifton nbsp;
    2-0
  • 62'
    Ethan Ennis nbsp;
    Jordan Gibson nbsp;
    2-0
  • 68'
    James Maxwell nbsp;
    Jack Senior nbsp;
    2-0
  • 70'
    2-0
    Ellis Iandolo
  • 77'
    2-0
    nbsp;John-Kymani Gordon
    nbsp;Kyreece Lisbie
  • 77'
    2-0
    nbsp;Kane Vincent-Young
    nbsp;Teddy Bishop
  • 80'
    2-0
    Owura Edwards
  • 81'
    Joe Sbarra nbsp;
    Robert Street nbsp;
    2-0
  • 82'
    Zain Westbrooke nbsp;
    Charlie Crew nbsp;
    2-0
  • 90'
    Patrick Kelly goalnbsp;
    3-0
  • Doncaster Rovers vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị

  • Doncaster Rovers4-2-3-1
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    23
    Jack Senior
    4
    Thomas Anderson
    17
    Owen Bailey
    2
    Jamie Sterry
    8
    George Broadbent
    27
    Charlie Crew
    11
    Jordan Gibson
    15
    Harry Clifton
    7
    Luke James Molyneux
    9
    Robert Street
    17
    Tyreece Simpson
    14
    Kyreece Lisbie
    16
    Arthur Read
    21
    Owura Edwards
    15
    Jamie McDonnell
    8
    Teddy Bishop
    18
    Mandela Egbo
    4
    Fiacre Kelleher
    6
    Tom Flanagan
    3
    Ellis Iandolo
    1
    Matthew Macey
    Colchester United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Ethan Ennis
    10Joe Sbarra
    24Zain Westbrooke
    3James Maxwell
    22Patrick Kelly
    1Ian Lawlor
    16Tom Nixon
    Anthony Scully 25
    John-Kymani Gordon 11
    Samson Tovide 9
    Kane Vincent-Young 30
    Jack Tucker 22
    Tom Smith 12
    Robert Hunt 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Grant McCann
    BEN GARNER
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Doncaster Rovers vs Colchester United: Số liệu thống kê

  • Doncaster Rovers
    Colchester United
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 365
    Số đường chuyền
    500
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation