Kết quả Fleetwood Town vs Barrow, 21h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.93O 2.25
0.86U 2.25
0.961
2.14X
3.202
2.93Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Barrow
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Fleetwood Town vs Barrow: Diễn biến chính
-
14'Harrison Neal0-0
-
38'Finley Potter0-0
-
51'0-0Emile Acquah
-
51'Shaun Rooney0-0
-
58'0-0nbsp;Tyler Smith
nbsp;Ben Jackson -
59'0-0nbsp;Aaron Pressley
nbsp;Emile Acquah -
60'0-0Ben Whitfield
-
69'George Morrison nbsp;
Harrison Neal nbsp;0-0 -
73'0-0nbsp;Isaac Fletcher
nbsp;Connor Mahoney -
76'Kobei Moore nbsp;
Owen Devonport nbsp;0-0 -
80'0-0nbsp;Katia Kouyate
nbsp;Elliot Newby
-
Fleetwood Town vs Barrow: Đội hình chính và dự bị
-
Fleetwood Town3-5-213Jay Lynch25Finley Potter5James Bolton15Rhys Bennett44Phoenix Patterson10Danny Mayor20Harrison Neal8Matthew Virtue-Thick26Shaun Rooney17Mark Helm31Owen Devonport20Emile Acquah23Connor Mahoney30Ben Jackson15Robbie Gotts4Dean Campbell34Ben Whitfield11Elliot Newby16Sam Foley6Niall Canavan14Jordan Williams21Wyll Stanway
- Đội hình dự bị
-
27Kobei Moore23George Morrison16Mackenzie Hunt3Zech Medley21Louie Marsh37Luke Hewitson11Ryan BroomTyler Smith 9Isaac Fletcher 26Aaron Pressley 33Katia Kouyate 17Theo Vassell 42Kyle Cameron Wright 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott BrownPete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Barrow: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownBarrow
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
482Số đường chuyền424
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
49Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh