Kết quả Fleetwood Town vs Barrow, 21h00 ngày 18/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 43

  • Fleetwood Town vs Barrow: Diễn biến chính

  • 14'
    Harrison Neal
    0-0
  • 38'
    Finley Potter
    0-0
  • 51'
    0-0
    Emile Acquah
  • 51'
    Shaun Rooney
    0-0
  • 58'
    0-0
    nbsp;Tyler Smith
    nbsp;Ben Jackson
  • 59'
    0-0
    nbsp;Aaron Pressley
    nbsp;Emile Acquah
  • 60'
    0-0
    Ben Whitfield
  • 69'
    George Morrison nbsp;
    Harrison Neal nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;Isaac Fletcher
    nbsp;Connor Mahoney
  • 76'
    Kobei Moore nbsp;
    Owen Devonport nbsp;
    0-0
  • 80'
    0-0
    nbsp;Katia Kouyate
    nbsp;Elliot Newby
  • Fleetwood Town vs Barrow: Đội hình chính và dự bị

  • Fleetwood Town3-5-2
    13
    Jay Lynch
    25
    Finley Potter
    5
    James Bolton
    15
    Rhys Bennett
    44
    Phoenix Patterson
    10
    Danny Mayor
    20
    Harrison Neal
    8
    Matthew Virtue-Thick
    26
    Shaun Rooney
    17
    Mark Helm
    31
    Owen Devonport
    20
    Emile Acquah
    23
    Connor Mahoney
    30
    Ben Jackson
    15
    Robbie Gotts
    4
    Dean Campbell
    34
    Ben Whitfield
    11
    Elliot Newby
    16
    Sam Foley
    6
    Niall Canavan
    14
    Jordan Williams
    21
    Wyll Stanway
    Barrow3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Kobei Moore
    23George Morrison
    16Mackenzie Hunt
    3Zech Medley
    21Louie Marsh
    37Luke Hewitson
    11Ryan Broom
    Tyler Smith 9
    Isaac Fletcher 26
    Aaron Pressley 33
    Katia Kouyate 17
    Theo Vassell 42
    Kyle Cameron Wright 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Scott Brown
    Pete Wild
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Fleetwood Town vs Barrow: Số liệu thống kê

  • Fleetwood Town
    Barrow
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 482
    Số đường chuyền
    424
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation