Kết quả Gillingham vs Milton Keynes Dons, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Gillingham vs Milton Keynes Dons
Phong độ Gillingham gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.79O 2.25
0.88U 2.25
0.791
2.38X
3.402
2.88Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Gillingham vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
-
34'0-0Luke Offord
-
45'Joseph Gbode nbsp;
Euan Williams nbsp;0-0 -
62'Bradley Dack nbsp;
Aaron Rowe nbsp;0-0 -
64'0-0Jack Sanders
-
65'Joseph Gbode0-0
-
67'0-0nbsp;Joe White
nbsp;Callum Hendry -
77'0-0Connor Lemonheigh-Evans
-
81'0-0Alex Gilbey
-
83'Jayden Clarke nbsp;
Remeao Hutton nbsp;0-0 -
83'Oliver Hawkins nbsp;
Joseph Gbode nbsp;0-0 -
84'0-0Kane Thompson Sommers
-
85'0-0nbsp;Danilo Orsi-Dadomo
nbsp;Alex Gilbey -
86'0-0nbsp;Liam Kelly
nbsp;Kane Thompson Sommers -
90'Bradley Dack (Assist:Conor Masterson)
nbsp;
1-0
-
Gillingham vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham3-4-1-233Tate Holtam22Shadrach Ogie4Conor Masterson30Sam Gale3Max Clark8Armani Little14Robbie McKenzie2Remeao Hutton21Euan Williams11Aaron Rowe20Elliott Nevitt29Scott Hogan22Callum Hendry8Alex Gilbey18Tommi OReilly24Connor Lemonheigh-Evans20Kane Thompson Sommers14Joseph Tomlinson17Luke Offord32Jack Sanders23Laurence Maguire15Craig MacGillivray
- Đội hình dự bị
-
17Jayden Clarke23Bradley Dack12Oliver Hawkins29Joseph Gbode28Asher Agbinone19Jimmy Morgan7Jack NolanLiam Kelly 10Danilo Orsi-Dadomo 21Joe White 27Jonathan Leko 7Connal Trueman 1Aaron Nemane 16Charlie Waller 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
-
GillinghamMilton Keynes Dons
-
2Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
284Số đường chuyền374
-
nbsp;nbsp;
-
63%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
52Đánh đầu44
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên33
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
47Pha tấn công50
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh