Kết quả Gillingham vs Milton Keynes Dons, 21h00 ngày 12/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 42

  • Gillingham vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Luke Offord
  • 45'
    Joseph Gbode nbsp;
    Euan Williams nbsp;
    0-0
  • 62'
    Bradley Dack nbsp;
    Aaron Rowe nbsp;
    0-0
  • 64'
    0-0
    Jack Sanders
  • 65'
    Joseph Gbode
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Joe White
    nbsp;Callum Hendry
  • 77'
    0-0
    Connor Lemonheigh-Evans
  • 81'
    0-0
    Alex Gilbey
  • 83'
    Jayden Clarke nbsp;
    Remeao Hutton nbsp;
    0-0
  • 83'
    Oliver Hawkins nbsp;
    Joseph Gbode nbsp;
    0-0
  • 84'
    0-0
    Kane Thompson Sommers
  • 85'
    0-0
    nbsp;Danilo Orsi-Dadomo
    nbsp;Alex Gilbey
  • 86'
    0-0
    nbsp;Liam Kelly
    nbsp;Kane Thompson Sommers
  • 90'
    Bradley Dack (Assist:Conor Masterson) goalnbsp;
    1-0
  • Gillingham vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị

  • Gillingham3-4-1-2
    33
    Tate Holtam
    22
    Shadrach Ogie
    4
    Conor Masterson
    30
    Sam Gale
    3
    Max Clark
    8
    Armani Little
    14
    Robbie McKenzie
    2
    Remeao Hutton
    21
    Euan Williams
    11
    Aaron Rowe
    20
    Elliott Nevitt
    29
    Scott Hogan
    22
    Callum Hendry
    8
    Alex Gilbey
    18
    Tommi OReilly
    24
    Connor Lemonheigh-Evans
    20
    Kane Thompson Sommers
    14
    Joseph Tomlinson
    17
    Luke Offord
    32
    Jack Sanders
    23
    Laurence Maguire
    15
    Craig MacGillivray
    Milton Keynes Dons3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Jayden Clarke
    23Bradley Dack
    12Oliver Hawkins
    29Joseph Gbode
    28Asher Agbinone
    19Jimmy Morgan
    7Jack Nolan
    Liam Kelly 10
    Danilo Orsi-Dadomo 21
    Joe White 27
    Jonathan Leko 7
    Connal Trueman 1
    Aaron Nemane 16
    Charlie Waller 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Harris
    Graham Alexander
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Gillingham vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê

  • Gillingham
    Milton Keynes Dons
  • 2
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 284
    Số đường chuyền
    374
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Đánh đầu
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Pha tấn công
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation