Kết quả Morecambe vs Salford City, 21h00 ngày 21/04
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.801
3.00X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.25-0
0.62O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Salford City
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Morecambe vs Salford City: Diễn biến chính
-
3'0-1
nbsp;Ossama Ashley
-
41'0-2
nbsp;Cole Stockton (Assist:Benjamin Woodburn)
-
46'0-2nbsp;Rosarie Longelo
nbsp;Haji Mnoga -
52'Yann Songo'o
nbsp;
1-2 -
58'Adam Lewis1-2
-
66'Yann Songo'o1-2
-
66'Jordan Michael Slew nbsp;
Andrew Dallas nbsp;1-2 -
67'Thomas White1-2
-
76'Hallam Hope nbsp;
Paul Lewis nbsp;1-2 -
83'Billy Whaite nbsp;
Lee Angol nbsp;1-2 -
83'Adam Fairclough nbsp;
Ben Tollitt nbsp;1-2 -
86'1-3
nbsp;Kelly NMai (Assist:Hakeeb Adelakun)
-
89'1-3nbsp;Thomas Edwards
nbsp;Hakeeb Adelakun -
90'1-3nbsp;Matthew Lund
nbsp;Benjamin Woodburn -
90'1-3nbsp;Jon Taylor
nbsp;Cole Stockton -
90'1-3nbsp;Ryan Watson
nbsp;Ossama Ashley -
90'Adam Fairclough1-3
-
Morecambe vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Morecambe4-1-3-21Harry Burgoyne3Adam Lewis6Jamie Stott24Yann Songo'o5Max Taylor4Thomas White17Paul Lewis28Callum Jones18Ben Tollitt10Lee Angol16Andrew Dallas9Cole Stockton10Kelly NMai14Benjamin Woodburn19Haji Mnoga4Ossama Ashley6Tyrese Fornah31Hakeeb Adelakun33Joshua Austerfield29Luke Garbutt3Kevin Berkoe13Matt Young
- Đội hình dự bị
-
9Hallam Hope11Jordan Michael Slew29Adam Fairclough32Billy Whaite20Callum Cooke12Ryan Schofield31Nathan SnowballThomas Edwards 2Rosarie Longelo 25Ryan Watson 7Jon Taylor 11Matthew Lund 8Lewis Warrington 28Jamie Jones 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Derek AdamsNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Salford City: Số liệu thống kê
-
MorecambeSalford City
-
4Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút30
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn12
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài18
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
249Số đường chuyền295
-
nbsp;nbsp;
-
65%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
44Đánh đầu49
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
10Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh