Kết quả Newport County vs Harrogate Town, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Newport County vs Harrogate Town
Phong độ Newport County gần đây
Phong độ Harrogate Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.84O 2.25
0.82U 2.25
0.981
2.80X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.97-0
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Newport County vs Harrogate Town: Diễn biến chính
-
2'Cameron Evans (Assist:Shane Daniel McLoughlin)
nbsp;
1-0 -
15'Courtney Baker-Richardson (Assist:Anthony Driscoll-Glennon)
nbsp;
2-0 -
61'James Clarke
nbsp;
3-0 -
64'3-0nbsp;Tom Cursons
nbsp;Dean Cornelius -
80'Michael Spellman nbsp;
David Ibukun Ajiboye nbsp;3-0
-
Newport County vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
-
Newport County3-5-21Nick Townsend4Matthew Baker5James Clarke26Cameron Evans3Anthony Driscoll-Glennon19Shane Daniel McLoughlin7Bobby Kamwa6Ciaran Brennan12Joe Thomas44David Ibukun Ajiboye9Courtney Baker-Richardson24Josh March21Ellis Taylor8Dean Cornelius11James Daly28Bryn Morris27Ben Fox14Toby Sims15Anthony OConnor5Jasper Moon6Warren Burrell31James Belshaw
- Đội hình dự bị
-
21Michael Spellman36Lewis Webb32Jaden Warner17Kieron Evans14Kai Whitmore30Noah Mawene8Josh MartinTom Cursons 25Mark Oxley 1Liam Gibson 30Eko Solomon 29Matty Daly 10Bryant Bilongo 20Oliver Sanderson 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham CoughlanSimon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
Newport CountyHarrogate Town
-
10Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
281Số đường chuyền414
-
nbsp;nbsp;
-
42%Chuyền chính xác60%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
96Đánh đầu126
-
nbsp;nbsp;
-
54Đánh đầu thành công58
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
48Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh