Kết quả Notts County vs Cheltenham Town, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Notts County vs Cheltenham Town
Phong độ Notts County gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.80O 2.75
0.94U 2.75
0.861
1.45X
3.802
6.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Notts County vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
40'0-0Ryan Haynes
-
42'George Abbott0-0
-
45'Alassana Jatta
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Liam Dulson
nbsp;Tommy Backwell -
46'1-0nbsp;Ibrahim Bakare
nbsp;Ryan Haynes -
61'1-0nbsp;Matt Taylor
nbsp;Thimothee Dieng -
61'1-0nbsp;Ashley Hay
nbsp;George Miller -
68'Jodi Jones nbsp;
Conor Grant nbsp;1-0 -
75'1-1
nbsp;Jordan Thomas (Assist:Matt Taylor)
-
82'William Jarvis nbsp;
Kellan Gordon nbsp;1-1 -
82'Charlie Whitaker nbsp;
Mai Traore nbsp;1-1 -
89'1-2
nbsp;Ethon Archer (Assist:Liam Dulson)
-
90'1-2Arkell Jude-Boyd
-
Notts County vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
Notts County3-4-2-11Alex Bass4Jacob Bedeau5Matty Platt3Rod McDonald11Conor Grant18Matthew Palmer33George Abbott2Kellan Gordon7Mai Traore29Alassana Jatta17David McGoldrick10George Miller15Jordan Thomas26Tommy Backwell22Ethon Archer4Liam Kinsella5Thimothee Dieng2Arkell Jude-Boyd25Sam Stubbs6Tom Bradbury3Ryan Haynes21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
10Jodi Jones16Charlie Whitaker36William Jarvis30Tyler Miller22Curtis Edwards6Jack Hinchy28Lewis MacariMatt Taylor 9Ibrahim Bakare 18Ashley Hay 11Liam Dulson 14Ethan Williams 16Mamadou Diallo 41Harry Tustin 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luke WilliamsWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
Notts CountyCheltenham Town
-
9Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
416Số đường chuyền256
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác63%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
44Đánh đầu38
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Long pass9
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh