Kết quả Notts County vs Salford City, 01h45 ngày 12/04
Kết quả Notts County vs Salford City
Đối đầu Notts County vs Salford City
Phong độ Notts County gần đây
Phong độ Salford City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.02O 2.5
0.86U 2.5
0.941
1.85X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs Salford City
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Notts County vs Salford City: Diễn biến chính
-
45'0-1Matty Platt(OW)
-
46'George Abbott nbsp;
Jack Hinchy nbsp;0-1 -
46'Jodi Jones nbsp;
Charlie Whitaker nbsp;0-1 -
46'Rod McDonald nbsp;
Nicholas Tsaroulla nbsp;0-1 -
53'0-2
nbsp;Kelly NMai
-
67'David McGoldrick
nbsp;
1-2 -
77'1-3
nbsp;Luke Garbutt
-
78'Mai Traore nbsp;
Alassana Jatta nbsp;1-3 -
81'Conor Grant nbsp;
William Jarvis nbsp;1-3 -
90'1-3nbsp;Rosarie Longelo
nbsp;Cole Stockton -
90'Matthew Palmer1-3
-
90'1-3nbsp;Matthew Lund
nbsp;Hakeeb Adelakun -
90'1-3nbsp;Lewis Warrington
nbsp;Benjamin Woodburn -
90'1-3nbsp;Joshua Austerfield
nbsp;Ossama Ashley
-
Notts County vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Notts County3-4-2-121Sam Slocombe4Jacob Bedeau5Matty Platt28Lewis Macari36William Jarvis6Jack Hinchy18Matthew Palmer25Nicholas Tsaroulla17David McGoldrick16Charlie Whitaker29Alassana Jatta9Cole Stockton10Kelly NMai14Benjamin Woodburn19Haji Mnoga4Ossama Ashley6Tyrese Fornah31Hakeeb Adelakun32Liam Shephard16Curtis Tilt29Luke Garbutt13Matt Young
- Đội hình dự bị
-
7Mai Traore11Conor Grant3Rod McDonald10Jodi Jones33George Abbott30Tyler Miller22Curtis EdwardsJoshua Austerfield 33Rosarie Longelo 25Lewis Warrington 28Matthew Lund 8Jamie Jones 1Jon Taylor 11Thomas Edwards 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luke WilliamsNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs Salford City: Số liệu thống kê
-
Notts CountySalford City
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
461Số đường chuyền318
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh