Kết quả Salford City vs Accrington Stanley, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Salford City vs Accrington Stanley
Phong độ Salford City gần đây
Phong độ Accrington Stanley gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
1.04O 2.5
1.01U 2.5
0.791
1.80X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.82O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Accrington Stanley
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Salford City vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
-
15'0-0Tyler Walton
-
37'0-1
nbsp;Shaun Whalley (Assist:Tyler Walton)
-
46'Matthew Lund nbsp;
Benjamin Woodburn nbsp;0-1 -
46'Lewis Warrington nbsp;
Thomas Edwards nbsp;0-1 -
61'Haji Mnoga0-1
-
62'0-2
nbsp;Benjamin Woods
-
63'Jon Taylor nbsp;
Cole Stockton nbsp;0-2 -
66'0-2nbsp;Kelsey Mooney
nbsp;Tyler Walton -
70'Hakeeb Adelakun
nbsp;
1-2 -
74'Kelly NMai1-2
-
80'1-2nbsp;Joe OBrien Whitmarsh
nbsp;Josh Woods -
83'Ossama Ashley1-2
-
86'1-2nbsp;Alex Henderson
nbsp;Shaun Whalley -
90'1-2Michael Kelly
-
Salford City vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
-
Salford City3-4-1-213Matt Young29Luke Garbutt2Thomas Edwards19Haji Mnoga31Hakeeb Adelakun6Tyrese Fornah4Ossama Ashley25Rosarie Longelo14Benjamin Woodburn9Cole Stockton10Kelly NMai23Tyler Walton39Josh Woods7Shaun Whalley2Donald Love6Liam Coyle4Conor Grant8Benjamin Woods24Sonny Aljofree17Devon Matthews14Benn Ward1Michael Kelly
- Đội hình dự bị
-
28Lewis Warrington11Jon Taylor8Matthew Lund3Kevin Berkoe33Joshua Austerfield7Ryan Watson1Jamie JonesAlex Henderson 10Kelsey Mooney 9Joe OBrien Whitmarsh 43Sebastian Quirk 12Ashley Hunter 45Charlie Caton 18Liam Isherwood 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WoodJohn Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
-
Salford CityAccrington Stanley
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
329Số đường chuyền257
-
nbsp;nbsp;
-
67%Chuyền chính xác51%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
44Đánh đầu52
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh