Kết quả Salford City vs Gillingham, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Salford City vs Gillingham
Đối đầu Salford City vs Gillingham
Phong độ Salford City gần đây
Phong độ Gillingham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.01O 2
0.71U 2
0.971
2.11X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Gillingham
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Salford City vs Gillingham: Diễn biến chính
-
2'0-1
nbsp;Elliott Nevitt (Assist:Max Clark)
-
8'Cole Stockton (Assist:Benjamin Woodburn)
nbsp;
1-1 -
10'1-1Robbie McKenzie
-
15'Kelly NMai (Assist:Tyrese Fornah)
nbsp;
2-1 -
24'2-2
nbsp;Remeao Hutton
-
45'Kelly NMai2-2
-
55'2-2Remeao Hutton
-
64'2-2nbsp;Jonathan Williams
nbsp;Jayden Clarke -
65'2-2Armani Little
-
71'2-2nbsp;Joseph Gbode
nbsp;Oliver Hawkins -
73'Luke Garbutt2-2
-
82'Matthew Lund nbsp;
Benjamin Woodburn nbsp;2-2 -
84'Thomas Edwards nbsp;
Liam Shephard nbsp;2-2 -
90'Cole Stockton2-2
-
90'2-2Elliott Nevitt
-
90'2-2nbsp;Asher Agbinone
nbsp;Elliott Nevitt
-
Salford City vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị
-
Salford City3-4-1-213Matt Young29Luke Garbutt16Curtis Tilt32Liam Shephard31Hakeeb Adelakun6Tyrese Fornah4Ossama Ashley19Haji Mnoga14Benjamin Woodburn10Kelly NMai9Cole Stockton20Elliott Nevitt12Oliver Hawkins17Jayden Clarke2Remeao Hutton14Robbie McKenzie8Armani Little3Max Clark30Sam Gale4Conor Masterson22Shadrach Ogie1Glenn Morris
- Đội hình dự bị
-
8Matthew Lund2Thomas Edwards1Jamie Jones44Will Wright25Rosarie Longelo33Joshua Austerfield28Lewis WarringtonJonathan Williams 10Joseph Gbode 29Asher Agbinone 28Tate Holtam 33Aaron Rowe 11Euan Williams 21Jimmy Morgan 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WoodNeil Harris
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Gillingham: Số liệu thống kê
-
Salford CityGillingham
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
323Số đường chuyền203
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác59%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu40
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách19
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh