Kết quả Salford City vs Gillingham, 21h00 ngày 05/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Salford City vs Gillingham: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Elliott Nevitt (Assist:Max Clark)
  • 8'
    Cole Stockton (Assist:Benjamin Woodburn) goalnbsp;
    1-1
  • 10'
    1-1
    Robbie McKenzie
  • 15'
    Kelly NMai (Assist:Tyrese Fornah) goalnbsp;
    2-1
  • 24'
    2-2
    goalnbsp;Remeao Hutton
  • 45'
    Kelly NMai
    2-2
  • 55'
    2-2
    Remeao Hutton
  • 64'
    2-2
    nbsp;Jonathan Williams
    nbsp;Jayden Clarke
  • 65'
    2-2
    Armani Little
  • 71'
    2-2
    nbsp;Joseph Gbode
    nbsp;Oliver Hawkins
  • 73'
    Luke Garbutt
    2-2
  • 82'
    Matthew Lund nbsp;
    Benjamin Woodburn nbsp;
    2-2
  • 84'
    Thomas Edwards nbsp;
    Liam Shephard nbsp;
    2-2
  • 90'
    Cole Stockton
    2-2
  • 90'
    2-2
    Elliott Nevitt
  • 90'
    2-2
    nbsp;Asher Agbinone
    nbsp;Elliott Nevitt
  • Salford City vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị

  • Salford City3-4-1-2
    13
    Matt Young
    29
    Luke Garbutt
    16
    Curtis Tilt
    32
    Liam Shephard
    31
    Hakeeb Adelakun
    6
    Tyrese Fornah
    4
    Ossama Ashley
    19
    Haji Mnoga
    14
    Benjamin Woodburn
    10
    Kelly NMai
    9
    Cole Stockton
    20
    Elliott Nevitt
    12
    Oliver Hawkins
    17
    Jayden Clarke
    2
    Remeao Hutton
    14
    Robbie McKenzie
    8
    Armani Little
    3
    Max Clark
    30
    Sam Gale
    4
    Conor Masterson
    22
    Shadrach Ogie
    1
    Glenn Morris
    Gillingham3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Matthew Lund
    2Thomas Edwards
    1Jamie Jones
    44Will Wright
    25Rosarie Longelo
    33Joshua Austerfield
    28Lewis Warrington
    Jonathan Williams 10
    Joseph Gbode 29
    Asher Agbinone 28
    Tate Holtam 33
    Aaron Rowe 11
    Euan Williams 21
    Jimmy Morgan 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Wood
    Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Salford City vs Gillingham: Số liệu thống kê

  • Salford City
    Gillingham
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 323
    Số đường chuyền
    203
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation