Kết quả Walsall vs Harrogate Town, 21h00 ngày 18/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 43

  • Walsall vs Harrogate Town: Diễn biến chính

  • 16'
    Anthony OConnor(OW)
    1-0
  • 22'
    1-1
    goalnbsp;Josh March
  • 34'
    1-1
    Jasper Moon
  • 37'
    1-1
    Bryant Bilongo
  • 43'
    1-1
    Ellis Taylor
  • 51'
    1-1
    Ben Fox
  • 62'
    1-2
    goalnbsp;Ellis Taylor (Assist:Josh March)
  • 66'
    Levi Amantchi nbsp;
    Ellis Harrison nbsp;
    1-2
  • 78'
    Nathan Asiimwe nbsp;
    Connor Barrett nbsp;
    1-2
  • 78'
    Alfie Chang nbsp;
    Jamie Jellis nbsp;
    1-2
  • 78'
    Albert Adomah nbsp;
    George Hall nbsp;
    1-2
  • 84'
    Alfie Chang
    1-2
  • 88'
    Liam Gordon (Assist:Ryan Stirk) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Zico Asare
    nbsp;Bryant Bilongo
  • 90'
    Ryan Stirk
    2-2
  • Walsall vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị

  • Walsall3-5-2
    1
    Tommy Simkin
    21
    Taylor Allen
    24
    Harry Williams
    26
    David Okagbue
    3
    Liam Gordon
    22
    Jamie Jellis
    25
    Ryan Stirk
    20
    George Hall
    2
    Connor Barrett
    9
    Jamille Matt
    23
    Ellis Harrison
    18
    Jack Muldoon
    24
    Josh March
    21
    Ellis Taylor
    28
    Bryn Morris
    27
    Ben Fox
    11
    James Daly
    14
    Toby Sims
    15
    Anthony OConnor
    5
    Jasper Moon
    20
    Bryant Bilongo
    31
    James Belshaw
    Harrogate Town4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 37Albert Adomah
    15Alfie Chang
    11Levi Amantchi
    19Nathan Asiimwe
    5Donervorn Daniels
    12Sam Hornby
    8Charlie Lakin
    Zico Asare 2
    Liam Gibson 30
    Josh Falkingham 4
    Oliver Sanderson 16
    Mark Oxley 1
    Stephen Dooley 22
    Tom Cursons 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathew Sadler
    Simon Weaver
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Walsall vs Harrogate Town: Số liệu thống kê

  • Walsall
    Harrogate Town
  • 10
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 345
    Số đường chuyền
    223
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Đánh đầu
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation