Kết quả St.Polten vs SC Bregenz, 23h00 ngày 09/05

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 28

  • St.Polten vs SC Bregenz: Diễn biến chính

  • 25'
    Claudy Mbuyi (Assist:Winfred Amoah) goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    Claudy Mbuyi (Assist:Christoph Messerer) goalnbsp;
    2-0
  • 78'
    2-1
    goalnbsp;Burak Ergin
  • 83'
    Elijah Henry Just (Assist:Sondre Skogen) goalnbsp;
    3-1
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • St.Polten vs SC Bregenz: Số liệu thống kê

  • St.Polten
    SC Bregenz
  • 8
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Ried 29 20 4 5 58 22 36 64 T H B T T T
2 Trenkwalder Admira Wacker 29 18 5 6 47 28 19 59 H B B B T B
3 St.Polten 29 15 7 7 54 32 22 52 B T T T T T
4 Kapfenberg 29 16 3 10 48 46 2 51 T T T T T B
5 First Wien 1894 29 15 3 11 48 43 5 48 T T B B H B
6 FC Liefering 28 13 4 11 42 38 4 43 T B B B T T
7 Sturm Graz (Youth) 29 11 8 10 47 42 5 41 B T T B B T
8 SKU Amstetten 29 11 6 12 46 39 7 39 B T B B T T
9 Rapid Vienna (Youth) 29 11 4 14 47 54 -7 37 B B B T B B
10 Floridsdorfer AC 29 9 9 11 29 34 -5 36 T T T T H H
11 SC Bregenz 28 10 5 13 46 52 -6 35 B B B B B B
12 Austria Lustenau 29 7 13 9 21 26 -5 34 B H T T H B
13 ASK Voitsberg 29 9 5 15 30 38 -8 32 T H B T B H
14 SV Stripfing Weiden 29 7 10 12 36 41 -5 31 H H B T B T
15 SV Horn 29 7 6 16 37 60 -23 27 T T B T H T
16 Lafnitz 29 3 6 20 38 79 -41 15 B B T B B B

Upgrade Team Championship Playoff