Kết quả Podhale Nowy Targ vs Zaglebie Lubin B, 22h00 ngày 15/06

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng

  • Podhale Nowy Targ vs Zaglebie Lubin B: Diễn biến chính

  • 7'
    Roman Miroshnyk
    0-0
  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Rafal Adamski
  • 32'
    Marcin Michota
    0-1
  • 34'
    0-1
    Bartosz Moczynski
  • 35'
    Bartosz Kurzeja goalnbsp;
    1-1
  • 57'
    1-2
    goalnbsp;Bartosz Zynek
  • 64'
    1-3
    goalnbsp;Pawel Kruszelnicki
  • 72'
    Rastislav Vaclavik
    1-3
  • 86'
    1-3
    Adam Matysek
  • 90'
    Marcin Michota goalnbsp;
    2-3
  • BXH Hạng 2 Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Podhale Nowy Targ vs Zaglebie Lubin B: Số liệu thống kê

  • Podhale Nowy Targ
    Zaglebie Lubin B
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 34 22 6 6 69 34 35 72 T T T H H B
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 34 21 6 7 64 39 25 69 B T B B B H
3 KS Wieczysta Krakow 34 19 6 9 65 29 36 63 B B H H T B
4 Chojniczanka Chojnice 34 18 9 7 50 29 21 63 T T H H H T
5 Swit Szczecin 34 14 10 10 58 52 6 52 T T H T T H
6 Podbeskidzie Bielsko-Biala 34 14 9 11 44 35 9 51 T H T T B T
7 Hutnik Krakow 34 14 7 13 49 59 -10 49 B B B T T B
8 KP Calisia Kalisz 33 14 6 13 34 38 -4 48 B T T T T H
9 Zaglebie Sosnowiec 34 12 10 12 48 52 -4 46 B H B H H T
10 Resovia Rzeszow 34 12 9 13 46 48 -2 45 T H B H H T
11 GKS Jastrzebie 34 12 6 16 35 34 1 42 B T T T T H
12 LKS Lodz II 34 11 9 14 41 49 -8 42 T H T B B H
13 Rekord Bielsko-Biala 34 10 11 13 50 54 -4 41 B B T B T T
14 Olimpia Grudziadz 34 11 7 16 42 51 -9 40 T B T H B B
15 Wisla Pulawy 34 12 3 19 44 68 -24 39 T B T H B B
16 Zaglebie Lubin B 35 10 7 18 57 60 -3 37 T B B B B T
17 Skra Czestochowa 34 9 4 21 32 60 -28 31 B H B B H B
18 Olimpia Elblag 34 4 9 21 30 67 -37 21 B H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation