Kết quả Atletico Clube Goianiense vs CRB AL, 07h35 ngày 04/07
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs CRB AL
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs CRB AL
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/07/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.98O 2.25
0.89U 2.25
0.931
1.90X
3.402
3.85Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs CRB AL
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 15
-
Atletico Clube Goianiense vs CRB AL: Diễn biến chính
-
7'0-1
nbsp;Thiago Fernandes Rodrigues (Assist:Geirton Marques Aires)
-
14'Marcelo Josede Lima
nbsp;
1-1 -
61'Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian
nbsp;
2-1 -
63'2-1nbsp;Crystopher
nbsp;Geirton Marques Aires -
63'2-1nbsp;Giovanni Piccolomo
nbsp;Lucas Kallyel -
68'2-1nbsp;Rafinha
nbsp;Belmonte Dada -
68'2-1nbsp;Leonardo de Campos
nbsp;Matheus Antunes Ribeiro -
76'Kauan Rodrigues nbsp;
Robert dos Santos Conceicao nbsp;2-1 -
76'Alejo Cruz nbsp;
Marcelo Josede Lima nbsp;2-1 -
76'Castro nbsp;
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian nbsp;2-1 -
78'Matheus Felipe2-1
-
80'2-1nbsp;Mikael Filipe Viana de Sousa
nbsp;Thiago Fernandes Rodrigues -
86'Sandro Cesar Cordovil de Lima nbsp;
Caio Henrique da Silva Dantas nbsp;2-1 -
88'Castro2-1
-
90'2-1Giovanni Piccolomo
-
90'Alejo Cruz2-1
-
90'Heron Crespo Da Silva nbsp;
Guilherme Kennedy Romao nbsp;2-1
-
Atletico Clube Goianiense vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-3-31Paulo Vitor6Guilherme Kennedy Romao3Alix Vinicius de Souza Sampaio4Matheus Felipe2Ruan Gregorio Teixeira10Robert dos Santos Conceicao8Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao5Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian7Marcelo Josede Lima9Caio Henrique da Silva Dantas11Federico Andres Martinez Berroa97Belmonte Dada9Breno Almeida17Thiago Fernandes Rodrigues22Higor Meritao5Lucas Kallyel8Geirton Marques Aires42Weverton Guilherme da Silva Souza44Henri Marinho dos Santos4Luis Geovanny Segovia Vega2Matheus Antunes Ribeiro12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
-
17Angelo Araos18Ariel15Castro19Alejo Cruz13Heron Crespo Da Silva16Kauan Rodrigues14Pedro Henrique Pereira da Silva20Sandro Cesar Cordovil de Lima21Talisson12Vladimir Orlando Cardoso de Araujo FilhoAnderson de Jesus Santos 3Fabio Alemao 27Giovanni Piccolomo 11Hayner William Monjardim Cordeiro 60Leonardo de Campos 77Mikael Filipe Viana de Sousa 28Rafinha 18Crystopher 21Rodrigo 33Vinicius Barata 20Vitor Caetano Ferreira 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto ValentimDaniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseCRB AL
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
290Số đường chuyền432
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản phá thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
79Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 29 | T T T B B T |
2 | Coritiba PR | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 6 | 7 | 27 | T T H H T T |
3 | Gremio Novorizontin | 14 | 7 | 5 | 2 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T T T B H |
4 | Avai FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 | T B T H B T |
5 | Remo Belem (PA) | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 13 | 4 | 23 | H B T B B T |
6 | Atletico Clube Goianiense | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 14 | 2 | 21 | B T H T B T |
7 | CRB AL | 15 | 6 | 3 | 6 | 15 | 14 | 1 | 21 | T B T B B B |
8 | Cuiaba | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 21 | T T T B B B |
9 | America MG | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B B T H T |
10 | Atletico Paranaense | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 20 | T H B T T B |
11 | Chapecoense SC | 14 | 6 | 1 | 7 | 17 | 14 | 3 | 19 | B T B T B B |
12 | Vila Nova | 14 | 6 | 1 | 7 | 11 | 14 | -3 | 19 | B B B B B T |
13 | Ferroviaria SP | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 18 | B H T B T B |
14 | Operario Ferroviario PR | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 17 | -1 | 17 | B H B B T B |
15 | Criciuma | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 16 | B T T T H B |
16 | Botafogo SP | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | -5 | 16 | T H H B T T |
17 | Volta Redonda | 14 | 3 | 5 | 6 | 7 | 12 | -5 | 14 | H T B H B T |
18 | Amazonas FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 19 | -7 | 14 | T B T B T H |
19 | SC Paysandu Para | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 13 | B B B T T T |
20 | Athletic Club MG | 14 | 4 | 0 | 10 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil