Kết quả Pirin Blagoevgrad vs Ludogorets Razgrad II, 21h30 ngày 08/04

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 30

  • Pirin Blagoevgrad vs Ludogorets Razgrad II: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
  • 43'
    0-0
  • 89'
    Stanislav Kostov goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
  • 90'
    1-0
  • BXH Hạng 2 Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Pirin Blagoevgrad vs Ludogorets Razgrad II: Số liệu thống kê

  • Pirin Blagoevgrad
    Ludogorets Razgrad II
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 36 22 11 3 53 13 40 77 H T T T T H
2 FC Dobrudzha 36 22 10 4 69 25 44 76 T T B T H T
3 Pirin Blagoevgrad 36 21 9 6 52 36 16 72 B B T T H T
4 Marek Dupnitza 36 16 11 9 41 31 10 59 T B H T T B
5 Yantra Gabrovo 36 16 10 10 51 34 17 58 H H B B T T
6 FC Dunav Ruse 36 15 13 8 46 34 12 58 B T B T H B
7 CSKA 1948 Sofia II 36 17 3 16 55 51 4 54 T B T B T B
8 Etar 36 14 10 12 48 39 9 52 B H H T H T
9 Belasitsa Petrich 36 15 7 14 37 41 -4 52 H H T B B B
10 Ludogorets Razgrad II 36 13 11 12 52 39 13 50 H H H T T T
11 CSKA Sofia B 36 12 12 12 46 39 7 48 H H B B B B
12 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 36 14 6 16 38 40 -2 48 T B T B T T
13 Spartak Pleven 36 13 9 14 34 41 -7 48 B H B B H T
14 Fratria 36 12 9 15 42 46 -4 45 H T H B B T
15 Minyor Pernik 36 10 7 19 30 53 -23 37 T B H B B B
16 Sportist Svoge 36 8 12 16 22 37 -15 36 T H H T B T
17 Litex Lovech 36 8 8 20 19 42 -23 32 B T B B H B
18 Strumska Slava 36 4 16 16 22 47 -25 28 H H T H B H
19 Botev Plovdiv II 36 8 4 24 30 65 -35 28 B B T T B B
20 PFC Nesebar 36 5 12 19 27 61 -34 27 H T B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation