Kết quả San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre, 07h00 ngày 16/05
Kết quả San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre
Đối đầu San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre
Phong độ San Antonio(ECU) gần đây
Phong độ 9 de Octubre gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.79+0.5
1.03O 2
0.98U 2
0.761
1.85X
2.802
4.60Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 9
-
San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre: Diễn biến chính
-
25'0-1
nbsp;Danne Gonzalez
-
78'0-1
-
80'0-1
-
83'Darwin Nazareno
nbsp;
1-1 -
90'1-1
-
90'1-2
nbsp;Rivas S.
-
90'1-2
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre: Số liệu thống kê
-
San Antonio(ECU)9 de Octubre
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
90Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 22 | T T T T H T |
2 | Club Leones del Norte | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 6 | 7 | 19 | H T B T T T |
3 | 9 de Octubre | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | B B H H T T |
4 | San Antonio(ECU) | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B T T B T |
5 | Cumbaya FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | H T B B B H |
6 | Atletico Vinotinto | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 13 | 2 | 13 | B B T H T B |
7 | CD Vargas Torres | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H H H B T B |
8 | Guayaquil City | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 10 | 1 | 11 | T H H H B H |
9 | 22 de Julio | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 13 | -4 | 11 | T T H H B B |
10 | CD Independiente Juniors | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 | T B T H H B |
11 | SC Imbabura | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 8 | H H B H B T |
12 | Chacaritas SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | B H B B T B |