Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre, 07h00 ngày 16/5
Kết quả San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre
Đối đầu San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre
Phong độ San Antonio(ECU) gần đây
Phong độ 9 de Octubre gần đây
Hạng 2 Ecuador 2025: San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre
-
Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre trước đây
-
10/10/20249 de Octubre2 - 1San Antonio(ECU)0 - 0L
-
23/08/2024San Antonio(ECU)1 - 09 de Octubre1 - 0W
-
10/06/20249 de Octubre2 - 1San Antonio(ECU)1 - 0L
-
18/04/2024San Antonio(ECU)1 - 09 de Octubre0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio(ECU) vs 9 de Octubre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Antonio(ECU) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
San Antonio(ECU) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Antonio(ECU) thắng
Bại: là số trận San Antonio(ECU) thua
Thắng: là số trận San Antonio(ECU) thắng
Bại: là số trận San Antonio(ECU) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Antonio(ECU) và 9 de Octubre trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
3 | Club Leones del Norte | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | H H H T B T |
4 | San Antonio(ECU) | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 13 | T H B B T T |
5 | CD Vargas Torres | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H H H B T |
6 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
7 | Guayaquil City | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 | H B T H H H |
8 | Atletico Vinotinto | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T B B T H |
9 | 9 de Octubre | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T T B B H H |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | H B H B B T |
12 | SC Imbabura | 8 | 0 | 5 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H H H B H |
Cập nhật: