Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv, 23h00 ngày 19/06
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv
Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
0.90O 4.75
1.01U 4.75
0.751
4.75X
5.252
1.40Hiệp 1+0.5
0.94-0.5
0.78O 1.75
0.87U 1.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 16
-
Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv: Diễn biến chính
-
3'
nbsp;
1-0 -
28'1-0
-
30'1-1
nbsp;
-
33'1-2
nbsp;
-
35'1-2
-
37'1-3
nbsp;
-
39'1-3
-
40'1-4
nbsp;
-
42'1-4
-
72'1-4
-
75'1-4
-
76'1-4
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv: Số liệu thống kê
-
Laanemaa HaapsaluJohvi FC Lokomotiv
-
9Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 17 | 14 | 0 | 3 | 46 | 18 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 17 | 12 | 1 | 4 | 40 | 18 | 22 | 37 | T T T T B T |
3 | FC Nomme United U21 | 17 | 10 | 1 | 6 | 38 | 28 | 10 | 31 | B T T B T T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 16 | 8 | 4 | 4 | 44 | 28 | 16 | 28 | H T B B T T |
5 | Tartu Kalev | 16 | 9 | 0 | 7 | 30 | 22 | 8 | 27 | B T B T B B |
6 | Tabasalu Charma | 18 | 8 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H T B T |
7 | Tallinna JK Legion | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 33 | -2 | 26 | B T H T H B |
8 | Paide Linnameeskond B | 18 | 4 | 2 | 12 | 27 | 49 | -22 | 14 | B B B H T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 17 | 2 | 2 | 13 | 16 | 48 | -32 | 8 | B B B H B B |
10 | FC Kuressaare II | 17 | 2 | 0 | 15 | 19 | 49 | -30 | 6 | B B B B B B |