Kết quả Tabasalu Charma vs Tartu Kalev, 00h00 ngày 20/06
Kết quả Tabasalu Charma vs Tartu Kalev
Đối đầu Tabasalu Charma vs Tartu Kalev
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Phong độ Tartu Kalev gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.80O 3.25
0.96U 3.25
0.801
2.13X
3.382
2.58Hiệp 1+0
0.71-0
1.05O 1.25
0.80U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tabasalu Charma vs Tartu Kalev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 16
-
Tabasalu Charma vs Tartu Kalev: Diễn biến chính
-
2'Joel Kokla
nbsp;
1-0 -
37'1-0Ats Toomsalu
-
48'1-1
nbsp;Nikita Bazjukin
-
77'Art Anepaio
nbsp;
2-1 -
78'2-1Kristofer Kaasik
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tabasalu Charma vs Tartu Kalev: Số liệu thống kê
-
Tabasalu CharmaTartu Kalev
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 17 | 14 | 0 | 3 | 46 | 18 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 17 | 12 | 1 | 4 | 40 | 18 | 22 | 37 | T T T T B T |
3 | FC Nomme United U21 | 17 | 10 | 1 | 6 | 38 | 28 | 10 | 31 | B T T B T T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 16 | 8 | 4 | 4 | 44 | 28 | 16 | 28 | H T B B T T |
5 | Tartu Kalev | 16 | 9 | 0 | 7 | 30 | 22 | 8 | 27 | B T B T B B |
6 | Tabasalu Charma | 18 | 8 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H T B T |
7 | Tallinna JK Legion | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 33 | -2 | 26 | B T H T H B |
8 | Paide Linnameeskond B | 18 | 4 | 2 | 12 | 27 | 49 | -22 | 14 | B B B H T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 17 | 2 | 2 | 13 | 16 | 48 | -32 | 8 | B B B H B B |
10 | FC Kuressaare II | 17 | 2 | 0 | 15 | 19 | 49 | -30 | 6 | B B B B B B |