Kết quả Trans Narva B vs Laanemaa Haapsalu, 22h00 ngày 05/06
Kết quả Trans Narva B vs Laanemaa Haapsalu
Đối đầu Trans Narva B vs Laanemaa Haapsalu
Phong độ Trans Narva B gần đây
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.88+2.5
0.88O 4.25
0.91U 4.25
0.811
1.25X
5.502
7.50Hiệp 1-1
0.75+1
0.97O 1.75
0.78U 1.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trans Narva B vs Laanemaa Haapsalu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 12
-
Trans Narva B vs Laanemaa Haapsalu: Diễn biến chính
-
24'Mykhailo Kozhushko
nbsp;
1-0 -
31'Mykhailo Kozhushko1-0
-
47'Arnas Besigirskis
nbsp;
2-0 -
57'2-0Sten Hein
-
58'Keiro Nurme(OW)3-0
-
61'Viktor Kudryashov
nbsp;
4-0 -
73'4-0Kaspar Kariste
-
74'Denis Sibul
nbsp;
5-0 -
86'Arnas Besigirskis
nbsp;
6-0 -
88'6-0Ain Lust
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Trans Narva B vs Laanemaa Haapsalu: Số liệu thống kê
-
Trans Narva BLaanemaa Haapsalu
-
13Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
101Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T B T T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 40 | -26 | 7 | T B T B B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |