Kết quả Nomme JK Kalju II vs JK Tallinna Kalev II, 22h00 ngày 29/05
Kết quả Nomme JK Kalju II vs JK Tallinna Kalev II
Đối đầu Nomme JK Kalju II vs JK Tallinna Kalev II
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.03O 3.75
0.84U 3.75
0.921
2.38X
3.902
2.38Hiệp 1+0
0.82-0
0.96O 1.5
0.87U 1.5
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nomme JK Kalju II vs JK Tallinna Kalev II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 13
-
Nomme JK Kalju II vs JK Tallinna Kalev II: Diễn biến chính
-
19'Tiago Baptista (Assist:Alex Boronilstsikov)
nbsp;
1-0 -
22'1-1
nbsp;Raiko Ilves (Assist:Kenlou Laasner)
-
33'1-2
nbsp;Rasmus Talu (Assist:Aleksandr Surogin)
-
45'Johannes Lillemets1-2
-
52'1-2Kenlou Laasner
-
60'1-3
nbsp;Lucas Leis (Assist:Rasmus Talu)
-
73'Alex Boronilstsikov (Assist:Anton Volossatov)
nbsp;
2-3 -
75'Alex Boronilstsikov2-3
-
85'2-3Lucas Leis
-
90'2-3Christopher Kukk
-
90'Tiago Baptista
nbsp;
3-3
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Nomme JK Kalju II vs JK Tallinna Kalev II: Số liệu thống kê
-
Nomme JK Kalju IIJK Tallinna Kalev II
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
84Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 14 | 10 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 32 | T T T T T T |
2 | JK Welco Elekter | 15 | 9 | 5 | 1 | 32 | 19 | 13 | 32 | T H T H T H |
3 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
4 | Elva | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 21 | 8 | 26 | H T T H T H |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 14 | 4 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 16 | H B B H T T |
7 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B H B H H |
8 | Nomme JK Kalju II | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 41 | -24 | 11 | B B B H B H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 1 | 5 | 8 | 20 | 35 | -15 | 8 | H B H T H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 14 | 1 | 0 | 13 | 18 | 49 | -31 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation