Kết quả Seoul E-Land FC vs Cheonan City, 12h00 ngày 05/04
Kết quả Seoul E-Land FC vs Cheonan City
Đối đầu Seoul E-Land FC vs Cheonan City
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ Cheonan City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.75
0.94U 2.75
0.821
1.65X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.00O 1
0.68U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seoul E-Land FC vs Cheonan City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 6
-
Seoul E-Land FC vs Cheonan City: Diễn biến chính
-
42'Kim Oh Kyu Goal Disallowed0-0
-
45'Elosman Euller Silva Cavalcanti (Assist:John Iredale)
nbsp;
1-0 -
48'John Iredale (Assist:Gyung-jun Byeon)
nbsp;
2-0 -
51'2-0Felipe
-
65'2-0Lee Jong Sung
-
81'Elosman Euller Silva Cavalcanti
nbsp;
3-0 -
90'No Dong Geon3-0
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seoul E-Land FC vs Cheonan City: Số liệu thống kê
-
Seoul E-Land FCCheonan City
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 5 | 14 | 25 | H T T T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 | T T H B T T |
3 | Jeonnam Dragons | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 8 | 5 | 19 | B T T H T H |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 14 | 5 | 18 | T T H T T H |
5 | Busan I Park | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 18 | H B H T T T |
6 | Seongnam FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | H T T H B B |
7 | Bucheon FC 1995 | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H H B H |
8 | Chungbuk Cheongju | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 19 | -5 | 11 | B B B T T H |
9 | Chungnam Asan | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T H H T B |
10 | Gyeongnam FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | T B B T B B |
11 | Hwaseong FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | H B B B B T |
12 | Gimpo FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 9 | T B H B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 17 | -10 | 7 | H B T B B T |
14 | Cheonan City | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 18 | -14 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs