Kết quả Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC, 12h00 ngày 26/04
Kết quả Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC
Đối đầu Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.75X
3.502
4.33Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 9
-
Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC: Diễn biến chính
-
3'John Iredale (Assist:Hyun-woo Kim)
nbsp;
1-0 -
39'1-0Gi-hyun Park
-
44'1-1
nbsp;Lee Kang Hee (Assist:Lee Si Heon)
-
75'1-1Lee Kang Hee
-
90'John Iredale (Assist:Jae-Min Jeong)
nbsp;
2-1
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC: Số liệu thống kê
-
Seoul E-Land FCGyeongnam FC
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
147Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 5 | 14 | 25 | H T T T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 | T T H B T T |
3 | Jeonnam Dragons | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 8 | 5 | 19 | B T T H T H |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 14 | 5 | 18 | T T H T T H |
5 | Busan I Park | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 18 | H B H T T T |
6 | Seongnam FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | H T T H B B |
7 | Bucheon FC 1995 | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H H B H |
8 | Chungbuk Cheongju | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 19 | -5 | 11 | B B B T T H |
9 | Chungnam Asan | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T H H T B |
10 | Gyeongnam FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | T B B T B B |
11 | Hwaseong FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | H B B B B T |
12 | Gimpo FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 9 | T B H B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 17 | -10 | 7 | H B T B B T |
14 | Cheonan City | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 18 | -14 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs