Kết quả Kazincbarcika vs SOROKSAR, 22h20 ngày 04/05

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 27

  • Kazincbarcika vs SOROKSAR: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Balazs Lovrencsics
  • 39'
    0-1
    Martin Kroner
  • 52'
    Kristof M.
    0-1
  • 59'
    Bence Petho goalnbsp;
    1-1
  • 67'
    Adam Bodi goalnbsp;
    2-1
  • 73'
    2-1
    Oliver Zoltan Nagy
  • 79'
    Jozsef Varga
    2-1
  • 79'
    2-2
    goalnbsp;Galfi Z.
  • 85'
    Myke Bouard Ramos
    2-2
  • 90'
    Vencel Lajcsik goalnbsp;
    3-2
  • BXH Hạng 2 Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Kazincbarcika vs SOROKSAR: Số liệu thống kê

  • Kazincbarcika
    SOROKSAR
  • 14
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 30 17 7 6 57 44 13 58 H T H H B H
2 Kazincbarcika 30 14 11 5 51 30 21 53 H B T T H H
3 Vasas 30 16 4 10 47 35 12 52 B T B T T H
4 Szentlorinc SE 30 12 11 7 44 32 12 47 H B T B T H
5 Kozarmisleny SE 30 13 8 9 45 42 3 47 B B B H T H
6 Mezokovesd Zsory 30 12 8 10 44 35 9 44 T T H T H T
7 Szeged Csanad 30 10 12 8 36 32 4 42 B T H H B T
8 Budapest Honved 30 11 7 12 41 39 2 40 H T H B T H
9 BVSC Zuglo 30 8 14 8 31 32 -1 38 T H T H H H
10 Csakvari TK 30 10 6 14 41 50 -9 36 B H T T B B
11 SOROKSAR 30 9 8 13 42 47 -5 35 T H B B T H
12 FC Ajka 30 8 11 11 31 38 -7 35 H H H B H T
13 Dafuji cloth MTE 30 9 8 13 44 53 -9 35 T H H T B B
14 Bekescsaba 30 8 9 13 30 38 -8 33 T B H B T H
15 Gyirmot SE 30 7 10 13 41 46 -5 31 H B H T B B
16 Tatabanya 30 6 6 18 28 60 -32 24 B H B B B H