Kết quả Szentlorinc SE vs Tatabanya, 22h00 ngày 18/05
Kết quả Szentlorinc SE vs Tatabanya
Đối đầu Szentlorinc SE vs Tatabanya
Phong độ Szentlorinc SE gần đây
Phong độ Tatabanya gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.87O 2.75
0.81U 2.75
0.821
1.53X
3.902
4.80Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szentlorinc SE vs Tatabanya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 29
-
Szentlorinc SE vs Tatabanya: Diễn biến chính
-
7'Mate Kesztyus
nbsp;
1-0 -
16'Richard Nagy
nbsp;
2-0 -
24'2-1
nbsp;Zalan Letenyei
-
31'Peter Kiss-Szeman
nbsp;
3-1 -
71'3-1Dominik Varga
-
78'Abris Samson
nbsp;
4-1 -
83'Mate Szolgai4-1
-
89'Boldizsar Rab
nbsp;
5-1 -
90'5-1Zoltan Derekas
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szentlorinc SE vs Tatabanya: Số liệu thống kê
-
Szentlorinc SETatabanya
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công52
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm13
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 30 | 17 | 7 | 6 | 57 | 44 | 13 | 58 | H T H H B H |
2 | Kazincbarcika | 30 | 14 | 11 | 5 | 51 | 30 | 21 | 53 | H B T T H H |
3 | Vasas | 30 | 16 | 4 | 10 | 47 | 35 | 12 | 52 | B T B T T H |
4 | Szentlorinc SE | 30 | 12 | 11 | 7 | 44 | 32 | 12 | 47 | H B T B T H |
5 | Kozarmisleny SE | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 42 | 3 | 47 | B B B H T H |
6 | Mezokovesd Zsory | 30 | 12 | 8 | 10 | 44 | 35 | 9 | 44 | T T H T H T |
7 | Szeged Csanad | 30 | 10 | 12 | 8 | 36 | 32 | 4 | 42 | B T H H B T |
8 | Budapest Honved | 30 | 11 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 40 | H T H B T H |
9 | BVSC Zuglo | 30 | 8 | 14 | 8 | 31 | 32 | -1 | 38 | T H T H H H |
10 | Csakvari TK | 30 | 10 | 6 | 14 | 41 | 50 | -9 | 36 | B H T T B B |
11 | SOROKSAR | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 35 | T H B B T H |
12 | FC Ajka | 30 | 8 | 11 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | H H H B H T |
13 | Dafuji cloth MTE | 30 | 9 | 8 | 13 | 44 | 53 | -9 | 35 | T H H T B B |
14 | Bekescsaba | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 38 | -8 | 33 | T B H B T H |
15 | Gyirmot SE | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 46 | -5 | 31 | H B H T B B |
16 | Tatabanya | 30 | 6 | 6 | 18 | 28 | 60 | -32 | 24 | B H B B B H |