Kết quả FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B, 22h00 ngày 17/06
Kết quả FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B
Đối đầu FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B
Phong độ FK Minija gần đây
Phong độ FK Zalgiris Vilnius B gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.90O 2.5
0.85U 2.5
0.971
2.35X
3.702
2.45Hiệp 1+0
0.88-0
0.84O 1.25
1.03U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 13
-
FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B: Diễn biến chính
-
6'0-0Tomas Baksys
-
8'0-0Martynas Valukonis
-
11'0-1
nbsp;Nedas Klimavicius
-
25'Mohamed Aly Sidibe0-1
-
27'Makan Diawara0-1
-
28'0-2
nbsp;Motiejus Burba
-
40'Makan Diawara
nbsp;
1-2 -
46'1-3
nbsp;Kevin Lukasevic
-
61'1-4
nbsp;Kevin Lukasevic
-
69'1-4Domantas Jakubovskis
-
84'Tobi Sabitu1-4
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Minija vs FK Zalgiris Vilnius B: Số liệu thống kê
-
FK MinijaFK Zalgiris Vilnius B
-
11Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 15 | 14 | 0 | 1 | 48 | 11 | 37 | 42 | T T T T T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 35 | T T T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 9 | 19 | 32 | T H T H T B |
4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 15 | 9 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 29 | T T B H B T |
5 | FK Zalgiris Vilnius B | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 22 | 11 | 28 | T T T T H B |
6 | Babrungas | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 25 | 6 | 28 | T B T B T T |
7 | Lietava Jonava | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 11 | -1 | 17 | T B H T H H |
8 | Nevezis Kedainiai | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 27 | -7 | 17 | B T B T T H |
9 | FK Minija | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T B H B B H |
10 | Hegelmann Litauen II | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | B B B T B T |
11 | Atomsfera Mazeikiai | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 20 | -3 | 15 | B H T B T B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 15 | 4 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 14 | B H B B B H |
13 | NFA Kaunas | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 13 | B H T B T H |
14 | FK Panevezys B | 15 | 4 | 1 | 10 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B B T B B |
15 | Siauliai B | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 35 | -15 | 11 | B T B B B B |
16 | Ekranas Panevezys | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 28 | -15 | 11 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation