Kết quả Lietava Jonava vs Babrungas, 22h30 ngày 18/04
Kết quả Lietava Jonava vs Babrungas
Đối đầu Lietava Jonava vs Babrungas
Phong độ Lietava Jonava gần đây
Phong độ Babrungas gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 2.5
0.80U 2.5
1.001
3.60X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lietava Jonava vs Babrungas
-
Sân vận động: Central Stadium of Jonava
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 5
-
Lietava Jonava vs Babrungas: Diễn biến chính
-
11'0-1
nbsp;Shogo Tabata
-
58'0-2
nbsp;Renan Martimiano
-
72'Matas Dedura
nbsp;
1-2 -
83'Nikas Benevicius1-2
-
90'1-2Marius Skirmantas
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Lietava Jonava vs Babrungas: Số liệu thống kê
-
Lietava JonavaBabrungas
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 8 | 19 | 27 | B T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 3 | 17 | 24 | T T H H T T |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 9 | 10 | 22 | H T T B B T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 8 | 13 | 20 | T H B H T T |
5 | Babrungas | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 15 | 4 | 19 | T H H T H T |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T T H T T |
7 | FK Minija | 10 | 5 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | T B B T T T |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 17 | -4 | 12 | T B T B B B |
9 | Lietava Jonava | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 9 | -1 | 11 | B H T T B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | B B H T H B |
11 | Ekranas Panevezys | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 17 | -6 | 10 | T T H B T B |
12 | FK Panevezys B | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 10 | H T B B B B |
13 | Atomsfera Mazeikiai | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 17 | -7 | 8 | B B B B H B |
14 | Siauliai B | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 8 | B B B H T B |
15 | Nevezis Kedainiai | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 24 | -9 | 7 | B B T B B B |
16 | NFA Kaunas | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 20 | -13 | 5 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation